Characters remaining: 500/500
Translation

festoiement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "festoiement" (danh từ giống đực) có nghĩa là "sự thết tiệc" hoặc "sự tiệc tùng". Đâymột từ được dùng để miêu tả những hoạt động vui vẻ, thường bao gồm ăn uống, nhảy múa giao lưu trong một bầu không khí lễ hội.

Định nghĩa
  • Festoiement: Sự thết tiệc, sự tổ chức một bữa tiệc lớn với nhiều hoạt động vui chơi.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le cadre des festivités, il y aura un grand festoiement ce week-end.

    • Trong khuôn khổ các lễ hội, sẽ có một bữa tiệc lớn vào cuối tuần này.
  2. Le festoiement de mariage était magnifique avec de la musique et de la danse.

    • Bữa tiệc cưới thật tuyệt vời với âm nhạc khiêu vũ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "festoiement" có thể được dùng để chỉ một sự kiện lớn với nhiều người tham gia, không chỉtiệc tùng mà còn có thể bao gồm các hoạt động giải trí khác.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Festin: Có nghĩa là "bữa tiệc", thường chỉ một bữa ăn lớn với nhiều món ăn ngon.
  • Fête: Có nghĩa là "lễ hội", từ này có thể chỉ những sự kiện vui vẻ, không nhất thiết phảiăn uống.
Từ gần giống
  • Célébration: Sự kỷ niệm, tiệc tùng, nhưng thường chỉ về một sự kiện đặc biệt.
  • Réception: Tiệc tiếp tân, thườngsự kiện trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Banquet: Bữa tiệc lớn, thường nhiều món ăn, được tổ chức cho một dịp đặc biệt.
  • Soirée: Buổi tối tiệc tùng, có thể chỉ một buổi tiệc nhỏ hơn.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Faire la fête: Tổ chức tiệc tùng, ăn mừng.
  • Être en fête: Trong không khí vui vẻ, ăn mừng.
Kết luận

Từ "festoiement" thể hiện sự vui vẻ, hòa mình trong các hoạt động tiệc tùng, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sự kiện xã hội.

danh từ giống đực
  1. sự thết tiệc, sự tiệc tùng

Comments and discussion on the word "festoiement"