Từ tiếng Pháp "festoiement" (danh từ giống đực) có nghĩa là "sự thết tiệc" hoặc "sự tiệc tùng". Đây là một từ được dùng để miêu tả những hoạt động vui vẻ, thường bao gồm ăn uống, nhảy múa và giao lưu trong một bầu không khí lễ hội.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Dans le cadre des festivités, il y aura un grand festoiement ce week-end.
Le festoiement de mariage était magnifique avec de la musique et de la danse.
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể của từ
Festin: Có nghĩa là "bữa tiệc", thường chỉ một bữa ăn lớn với nhiều món ăn ngon.
Fête: Có nghĩa là "lễ hội", từ này có thể chỉ những sự kiện vui vẻ, không nhất thiết phải có ăn uống.
Từ gần giống
Célébration: Sự kỷ niệm, tiệc tùng, nhưng thường chỉ về một sự kiện đặc biệt.
Réception: Tiệc tiếp tân, thường là sự kiện trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa
Banquet: Bữa tiệc lớn, thường có nhiều món ăn, được tổ chức cho một dịp đặc biệt.
Soirée: Buổi tối tiệc tùng, có thể chỉ một buổi tiệc nhỏ hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan
Faire la fête: Tổ chức tiệc tùng, ăn mừng.
Être en fête: Trong không khí vui vẻ, ăn mừng.
Kết luận
Từ "festoiement" thể hiện sự vui vẻ, hòa mình trong các hoạt động tiệc tùng, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sự kiện xã hội.