Characters remaining: 500/500
Translation

fetcher

/'fetʃə/
Academic
Friendly

Từ "fetcher" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Fetcher (danh từ): Người hoặc vật nhiệm vụ đi lấy cái đó. Từ này thường chỉ những người, động vật hoặc vật dụng khả năng mang lại hoặc đem về một thứ đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "My dog is a great fetcher; he always brings the ball back to me."
    • (Chó của tôi một người lấy đồ tuyệt vời; luôn mang quả bóng trở lại cho tôi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The software acts as a fetcher, retrieving data from the server swiftly."
    • (Phần mềm hoạt động như một người lấy dữ liệu, nhanh chóng lấy dữ liệu từ máy chủ.)
Biến thể của từ
  • Fetch (động từ): Đi lấy cái đó.
    • dụ: "Can you fetch me a glass of water?" (Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không?)
  • Carrie (danh từ): Tương tự, thường chỉ về việc mang hoặc vận chuyển cái đó.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Retriever: thường chỉ về một loại chó được huấn luyện để lấy đồ vật.
  • Carrier: có thể chỉ về người hoặc vật mang cái đó từ nơi này đến nơi khác.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Fetch and carry: Làm những công việc vặt vãnh hoặc phục vụ người khác.
    • dụ: "He spends all day fetching and carrying for his boss." (Anh ấy dành cả ngày để làm những việc vặt cho sếp của mình.)
Lưu ý
  • Cách sử dụng từfetchercó thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc khi mô tả hành động cụ thể.
  • "Fetcher" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể được sử dụng một cách châm biếm hoặc mỉa mai, như khi nói về một người luôn phải làm những việc vặt cho người khác.
danh từ
  1. fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fetcher"