Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fetcher
/'fetʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)
Comments and discussion on the word "fetcher"