Characters remaining: 500/500
Translation

fetishistic

/,fi:ti'ʃistik/ Cách viết khác : (fetichistic) /,fi:ti'ʃistik/
Academic
Friendly

Từ "fetishistic" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ danh từ "fetish," có nghĩa sự thờ vật hoặc sự hấp dẫn mạnh mẽ đối với một vật thể, một hành động hay một đặc điểm nào đó. Khi nói đến "fetishistic," chúng ta thường nói về những hành vi, sở thích hoặc niềm đam mê người ta có thể đối với một thứ đó cụ thể, thường một vật thể hoặc một khía cạnh nào đó của cuộc sống không phải chính .

Định nghĩa:
  • Fetishistic (tính từ): liên quan đến sự thờ vật, hoặc sự hấp dẫn đặc biệt đối với một đối tượng, hành động hay đặc điểm nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He has a fetishistic admiration for vintage cars."
    (Anh ấy sự ngưỡng mộ thờ vật đối với những chiếc xe cổ điển.)

  2. Câu nâng cao: "The artist's work often explores fetishistic themes, highlighting the relationship between desire and objectification."
    (Công việc của nghệ sĩ thường khám phá các chủ đề thờ vật, làm nổi bật mối quan hệ giữa ham muốn việc biến người khác thành đối tượng.)

Biến thể của từ:
  • Fetish (danh từ): Sự thờ vật, một đối tượng người ta sự hấp dẫn đặc biệt.
  • Fetishism (danh từ): Hệ tư tưởng hoặc hành vi thờ vật.
  • Fetishize (động từ): Hành động thờ vật, coi một cái đó đối tượng hấp dẫn đặc biệt.
Từ gần giống:
  • Obsession (sự ám ảnh): Mặc dù sự tương đồng, "obsession" thường chỉ sự ám ảnh nói chung không nhất thiết phải liên quan đến sự thờ vật.
  • Idolatry (sự thần thánh hóa): Tương tự như thờ vật nhưng thường mang ý nghĩa tôn thờ một vị thần hay một người nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
  • Kink (sở thích kỳ quặc): Có thể chỉ những sở thích không bình thường nhưng không nhất thiết phải mang tính thờ vật.
  • Devotion (sự tận tâm): Mặc dù có thể tương tự trong một số ngữ cảnh, "devotion" thường chỉ lòng trung thành hoặc sự tôn kính không yếu tố vật thể.
Cụm động từ (phrasal verb) idioms:
  • "Have a thing for": Thích một cái đó rất nhiều ( dụ: "She has a thing for leather jackets" - ấy rất thích áo khoác da).
  • "Object of desire": Đối tượng của ham muốn, thường dùng trong bối cảnh nói về những cái mọi người khao khát.
tính từ
  1. (thuộc) sự thờ vật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fetishistic"