Characters remaining: 500/500
Translation

feuilletis

Academic
Friendly

Từ "feuilletis" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le feuilletis) những nghĩa như sau:

Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Le feuilletis de la pierre est très intéressant." (Lớp đá rất thú vị.)
  • Câu nâng cao: "En géologie, le feuilletis permet de comprendre les différentes strates de la terre." (Trong địa chất học, lớp đá giúp chúng ta hiểu các tầng khác nhau của trái đất.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Danh từ số nhiều: "feuilletis" (có thể dùng để chỉ nhiều lớp, nhiều tấm).
  • Cách sử dụng khác: Bạn có thể sử dụng "feuilletis" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong văn học để mô tả các lớp của một tác phẩm hay trong mô tả các sản phẩm cấu trúc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Strate: Từ này cũng chỉ các lớp, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh địa chất.
  • Couche: Có nghĩalớp, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại lớp nào, không chỉđá.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ hay idioms phổ biến nào sử dụng "feuilletis", nhưng bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh mô tả về cấu trúc hoặc vật liệu trong các lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý:
  • Hãy phân biệt "feuilletis" với "feuille" (tờ, ) "feuille" chỉ một lớp mỏng mà thôi, còn "feuilletis" nhấn mạnh vào sự xếp chồng hoặc cấu trúc nhiều lớp.
danh từ giống đực
  1. chỗ để tách, chỗ dễ xẻ (ở tảng đá bảng)
  2. cạnh sắc (của kim cương, của viên ngọc)

Comments and discussion on the word "feuilletis"