Characters remaining: 500/500
Translation

feuilletoniste

Academic
Friendly

Từ "feuilletoniste" trong tiếng Phápmột danh từ chỉ người viết tiểu phẩm hoặc người viết tiểu thuyết được đăng từng kỳ trên báo. Từ này nguồn gốc từ "feuilleton", nghĩa là "tiểu phẩm" hoặc "tiểu thuyết đăng dài kỳ".

Định nghĩa:
  • Feuilletoniste: Người viết các tác phẩm văn học (như tiểu thuyết, truyện ngắn) được xuất bản theo từng phần trong các ấn phẩm báo chí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le feuilletoniste a publié un nouvel épisode de son roman dans le journal. (Người viết tiểu phẩm đã xuất bản một tập mới của tiểu thuyết trong tờ báo.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • En tant que feuilletoniste, elle doit s'assurer que chaque épisode suscite l'intérêt des lecteurs. (Với tư cáchmột người viết tiểu phẩm, ấy phải đảm bảo rằng mỗi tập đều kích thích sự quan tâm của độc giả.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Feuilleton: Tiểu phẩm, tiểu thuyết đăng kỳ.
  • Feuilletoniste: Người viết tiểu phẩm.
  • Feuilletonner: Hành động viết hoặc xuất bản tiểu phẩm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Romancier: Nhà văn viết tiểu thuyết (khác với feuilletoniste không nhất thiết phải đăng từng kỳ).
  • Chroniqueur: Người viết mục điểm báo, thường viết các bài bình luận về sự kiện hoặc vấn đề.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans le feuilleton": Có nghĩatham gia vào một câu chuyện dài, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về những sự kiện kéo dài hoặc những tình huống phức tạp trong cuộc sống.
Tổng kết:

"Feuilletoniste" là một từ quan trọng trong văn học báo chí tiếng Pháp, thể hiện vai trò của những người sáng tạo nội dung văn học trong các ấn phẩm.

danh từ
  1. người phụ trách mục tiểu phẩm (ở báo)
  2. người viết tiểu thuyết đăng dần từng kỳ (trên báo)

Comments and discussion on the word "feuilletoniste"