Characters remaining: 500/500
Translation

fibrillose

/'faibrilouz/
Academic
Friendly

Từ "fibrillose" trong tiếng Anh một tính từ, nguồn gốc từ động từ "fibrillate", nghĩa " dạng như sợi nhỏ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học hoặc thực vật học để mô tả các cấu trúc hoặc mô hình dạng giống như sợi mảnh.

Định nghĩa

Fibrillose: Tính từ miêu tả các đặc điểm dạng như sợi nhỏ, giống như những thớ nhỏ hoặc rễ tóc.

dụ sử dụng
  1. Trong sinh học: "The fibrillose structure of the plant's roots helps it absorb water more efficiently." (Cấu trúc fibrillose của rễ cây giúp hấp thụ nước hiệu quả hơn.)
  2. Trong thực vật học: "The fibrillose texture of the fungus can be observed under a microscope." (Kết cấu fibrillose của nấm có thể được quan sát dưới kính hiển vi.)
Biến thể của từ
  • Fibrillate: Động từ có nghĩa tạo thành các sợi nhỏ.
  • Fibrillation: Danh từ, chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc tạo ra các sợi nhỏ.
Từ gần giống
  • Filamentous: Cũng có nghĩa giống như sợi, nhưng thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc dài mảnh hơn.
  • Strandlike: Tương tự, nhưng thường chỉ về các dây hoặc sợi dài hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Threadlike: Giống như sợi chỉ.
  • Fibrous: dạng sợi, có thể chỉ về các cấu trúc dày hơn hoặc độ bền cao hơn.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài viết khoa học, có thể gặp những cụm từ như: - "The fibrillose characteristics of the tissue indicate its adaptability to harsh environments." (Các đặc điểm fibrillose của cho thấy khả năng thích nghi của với môi trường khắc nghiệt.)

Idioms phrasal verbs

Từ "fibrillose" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa trong các cụm từ khác nhau. dụ: - "To weave like threads" (Dệt như những sợi chỉ) có thể dùng để miêu tả sự kết nối giữa các ý tưởng hoặc cấu trúc.

tính từ
  1. (như) fibrillate
  2. như sợi nhỏ, như thớ nhỏ
  3. như rễ tóc

Comments and discussion on the word "fibrillose"