Từ "fibrinous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về tơ huyết". Tơ huyết là một loại protein được tạo ra trong quá trình đông máu, giúp hình thành cục máu đông và ngăn chặn chảy máu.
Giải thích đơn giản:
Fibrinous dùng để mô tả những gì liên quan đến tơ huyết hoặc có chứa tơ huyết trong cơ thể.
Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là khi nói về các tình trạng viêm hoặc tổn thương mô.
Ví dụ sử dụng:
"In cases of fibrinous pleuritis, the pleura becomes thickened due to the accumulation of fibrin."
(Trong các trường hợp viêm màng phổi tơ huyết, màng phổi trở nên dày lên do sự tích tụ của tơ huyết.)
Các biến thể của từ:
Fibrin: (danh từ) là tơ huyết, chính là protein mà từ "fibrinous" đề cập.
Fibrinogen: (danh từ) là một dạng tiền thân của fibrin, có trong máu và chuyển đổi thành fibrin khi cần thiết cho quá trình đông máu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fibrous: (tính từ) có nghĩa là "có sợi", thường chỉ các mô hoặc cấu trúc có nhiều sợi.
Coagulation: (danh từ) là quá trình đông máu, liên quan đến việc tạo ra fibrin.
Cách sử dụng và ngữ cảnh:
"Fibrinous" thường xuất hiện trong các văn bản y học, báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết chuyên ngành về sinh học.
Cần chú ý rằng từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Idiom và phrasal verbs:
Hiện tại, không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "fibrinous". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến đông máu như "blood clotting" (đông máu) trong các ngữ cảnh liên quan.
Tóm tắt:
"Fibrinous" là một từ chuyên ngành, liên quan đến tơ huyết, thường sử dụng trong y học để mô tả các tình trạng liên quan đến đông máu hoặc viêm.