Characters remaining: 500/500
Translation

fibrinous

/'faibrinəs/
Academic
Friendly

Từ "fibrinous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về huyết". huyết một loại protein được tạo ra trong quá trình đông máu, giúp hình thành cục máu đông ngăn chặn chảy máu.

Giải thích đơn giản:
  • Fibrinous dùng để mô tả những liên quan đến huyết hoặc chứa huyết trong cơ thể.
  • Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói về các tình trạng viêm hoặc tổn thương .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor noted that the wound had a fibrinous coating."
    • (Bác sĩ ghi chú rằng vết thương một lớp huyết.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In cases of fibrinous pleuritis, the pleura becomes thickened due to the accumulation of fibrin."
    • (Trong các trường hợp viêm màng phổi huyết, màng phổi trở nên dày lên do sự tích tụ của huyết.)
Các biến thể của từ:
  • Fibrin: (danh từ) huyết, chính protein từ "fibrinous" đề cập.
  • Fibrinogen: (danh từ) một dạng tiền thân của fibrin, trong máu chuyển đổi thành fibrin khi cần thiết cho quá trình đông máu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fibrous: (tính từ) có nghĩa " sợi", thường chỉ các hoặc cấu trúc nhiều sợi.
  • Coagulation: (danh từ) quá trình đông máu, liên quan đến việc tạo ra fibrin.
Cách sử dụng ngữ cảnh:
  • "Fibrinous" thường xuất hiện trong các văn bản y học, báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết chuyên ngành về sinh học.
  • Cần chú ý rằng từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Idiom phrasal verbs:

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "fibrinous". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến đông máu như "blood clotting" (đông máu) trong các ngữ cảnh liên quan.

Tóm tắt:

"Fibrinous" một từ chuyên ngành, liên quan đến huyết, thường sử dụng trong y học để mô tả các tình trạng liên quan đến đông máu hoặc viêm.

tính từ
  1. (thuộc) huyết

Comments and discussion on the word "fibrinous"