Characters remaining: 500/500
Translation

fictionize

/'fikʃənaiz/ Cách viết khác : (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəla
Academic
Friendly

Từ "fictionize" trong tiếng Anh một ngoại động từ (transitive verb) có nghĩa "viết thành tiểu thuyết" hoặc "tiểu thuyết hoá". Điều này có nghĩa khi bạn "fictionize" một sự kiện, một câu chuyện hay một nhân vật, bạn đang biến thành một tác phẩm hư cấu, thường yếu tố sáng tạo tưởng tượng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Fictionize" có nghĩa thêm yếu tố sáng tạo vào một câu chuyện thật hoặc một chủ đề, khiến trở thành một tác phẩm hư cấu.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong văn chương hoặc khi nói về việc chuyển thể một câu chuyện thực tế thành một tác phẩm nghệ thuật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The author decided to fictionize her grandmother's life story into a novel. (Tác giả quyết định tiểu thuyết hoá câu chuyện cuộc đời của mình thành một cuốn tiểu thuyết.)
  2. Câu nâng cao:

    • Many filmmakers choose to fictionize historical events to create a more engaging narrative for the audience. (Nhiều nhà làm phim chọn tiểu thuyết hoá các sự kiện lịch sử để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn hơn cho khán giả.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Fiction: (danh từ) Hư cấu, tiểu thuyết; một tác phẩm văn học không thật.
  • Fictional: (tính từ) Hư cấu, thuộc về tiểu thuyết; không thật.
  • Fictionalize: (động từ) Tương tự như "fictionize", nhưng thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Novelize: (động từ) Viết thành tiểu thuyết; thường dùng để chỉ việc chuyển thể kịch bản hoặc các sự kiện thành một cuốn tiểu thuyết.
  • Dramatize: (động từ) Biến một câu chuyện thành kịch; có thể bao hàm cả việc "fictionize" trong bối cảnh sân khấu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Bend the truth": Bẻ cong sự thật; có nghĩa thay đổi sự thật một cách chủ ý.
  • "Make up a story": Bịa ra một câu chuyện; có nghĩa sáng tạo một câu chuyện không thật.
Kết luận:

"Fictionize" một từ thú vị hữu ích trong việc mô tả quá trình sáng tạo văn học.

ngoại động từ
  1. viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fictionize"