Từ "fiddle-bow" trong tiếng Anh có nghĩa là "cái vĩ" dùng để kéo đàn violon (hay còn gọi là fiddle). Đây là một dụng cụ quan trọng giúp tạo ra âm thanh từ đàn dây.
Giải thích chi tiết:
Fiddle: Đây là một từ lóng để chỉ đàn violon, đặc biệt trong âm nhạc dân gian hoặc nhạc cổ điển.
Bow: Có nghĩa là cái vĩ, là dụng cụ mà nhạc công sử dụng để kéo trên dây đàn.
Ví dụ sử dụng:
"To produce a rich tone, the musician adjusted the pressure of the fiddle-bow against the strings."
(Để tạo ra âm sắc phong phú, nhạc công điều chỉnh áp lực của cái vĩ lên dây đàn.)
Biến thể của từ:
"Violin" (đàn violon): Từ này có thể được sử dụng thay cho "fiddle" trong ngữ cảnh chính thức hơn.
"Bow" (cái vĩ): Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ cái vĩ không cần phải chỉ rõ là dùng cho đàn nào.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Archet: Là từ tiếng Pháp, cũng chỉ cái vĩ dùng cho đàn dây, thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển.
String: Dây đàn, một phần của đàn mà cái vĩ sẽ kéo qua.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại, từ "fiddle-bow" không có idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến nó. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến âm nhạc như: - "Fiddle around": Nghĩa là nghịch ngợm hoặc thử nghiệm một cách không nghiêm túc. - "Play second fiddle": Nghĩa là đảm nhận vai trò phụ hoặc ít quan trọng hơn trong một tình huống nào đó.
Tóm lại:
Từ "fiddle-bow" là một từ chuyên ngành trong âm nhạc, chỉ cái vĩ dùng cho đàn violon. Để sử dụng từ này một cách chính xác, bạn cần hiểu về ngữ cảnh âm nhạc và các thuật ngữ liên quan.