Characters remaining: 500/500
Translation

fidéjusseur

Academic
Friendly

Từ "fidéjusseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ lĩnh vực pháp lý. Từ này có nghĩa là "người bảo lãnh" hoặc "người giữ bảo đảm", tức là người cam kết sẽ thực hiện một nghĩa vụ nào đó, thườngvề mặt tài chính hoặc pháp lý, nếu bên khác không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Bảo lãnh tài chính: Trong ngữ cảnh tài chính, một fidéjusseur có thểngười đứng ra bảo lãnh cho một khoản vay. Nếu người vay không trả nợ, fidéjusseur sẽ phải trả thay.

    • Ví dụ: "Mon père est le fidéjusseur pour mon prêt étudiant." (Cha tôingười bảo lãnh cho khoản vay sinh viên của tôi.)
  2. Bảo lãnh pháp: Trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận, fidéjusseur có thểngười đảm bảo rằng các điều kiện sẽ được thực hiện.

    • Ví dụ: "Il a agi comme fidéjusseur dans la transaction immobilière." (Ông ấy đã hành động như một người bảo lãnh trong giao dịch bất động sản.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Fiduciaire: Từ này có nghĩa là "người quảntài sản" hoặc "người giữ tiền", thường liên quan đến việc quảntài sản cho người khác.
  • Garantie: Có nghĩa là "bảo đảm", từ này thường được dùng để chỉ sự bảo vệ hoặc bảo hành cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Các từ đồng nghĩa:
  • Caution: Một từ phổ biến hơn để chỉ "người bảo lãnh", đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính cho thuê nhà.
  • Garante: Tương tự, cũng có nghĩa là "người bảo lãnh", nhưng thường được sử dụng trong những bối cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về fidéjusseur, bạn có thể gặp các cụm từ như "responsabilité du fidéjusseur" (trách nhiệm của người bảo lãnh) hoặc "contrat de fidéjusseur" (hợp đồng bảo lãnh).
  • Trong các giao dịch lớn, vai trò của fidéjusseurrất quan trọng giúp tăng cường sự tin tưởng giữa các bên tham gia.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se porter caution: Nghĩa là "đứng ra bảo lãnh". Câu này thường được dùng trong ngữ cảnh khi một người đồng ý bảo lãnh cho người khác.
  • Donner une garantie: "Đưa ra một bảo đảm", thường ám chỉ việc cung cấp sự bảo vệ cho một nghĩa vụ nào đó.
danh từ giống đực
  1. (luật học, (pháp lý), từ , nghĩa ) người bảo lãnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fidéjusseur"