Characters remaining: 500/500
Translation

field-crop

Academic
Friendly

Từ "field-crop" trong tiếng Anh có nghĩa "cây trồng trên cánh đồng" hoặc "cây lương thực" thường được sử dụng để chỉ những loại cây được trồng chủ yếu để thu hoạch nông sản, chủ yếu thực phẩm hoặc nguyên liệu cho công nghiệp.

Giải thích chi tiết:
  • Field-crop một danh từ ghép, trong đó "field" (cánh đồng) chỉ đến nơi cây trồng được gieo trồng, "crop" (cây trồng) chỉ đến sản phẩm thu hoạch từ cây đó. Cụm từ này thường được sử dụng để nói về những cây trồng lớn, như ngô, lúa, đậu tương, khoai tây.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Maize is a popular field-crop in many countries." (Ngô một loại cây trồng phổ biếnnhiều quốc gia.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The agricultural research center is working on developing new field-crop varieties that can withstand drought." (Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp đang làm việc để phát triển các giống cây trồng trên cánh đồng mới khả năng chịu hạn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Field: cánh đồng
  • Crop: cây trồng, mùa màng
  • Agricultural: thuộc về nông nghiệp
  • Plant: cây trồng (có thể chỉ các loại cây khác không chỉ giới hạncánh đồng)
Từ đồng nghĩa:
  • Farm crop: cây trồng trên nông trại
  • Agricultural crop: cây trồng nông nghiệp
Phân biệt:
  • "Field-crop" chủ yếu chỉ những cây trồng lớn, được gieo trồng trên diện tích rộng lớn, trong khi "garden crop" (cây trồng trong vườn) thường chỉ những loại cây nhỏ hơn được trồng trong vườn nhà.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Reap what you sow": ý nói rằng những bạn làm (đầu thời gian, công sức) sẽ kết quả, giống như việc thu hoạch mùa màng sau khi đã gieo trồng.
  • "Harvest": thu hoạch, có thể dùng như một phrasal verb "to harvest the crops" (thu hoạch mùa màng).
Adjective
  1. thuộc, liên quant tới thu hoạch nông nghiệp

Comments and discussion on the word "field-crop"