Characters remaining: 500/500
Translation

field-strip

/'fi:ldstrip/
Academic
Friendly

Từ "field-strip" một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các hoạt động liên quan đến khí. Nghĩa của từ này "tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ" hoặc "tháo rời các bộ phận để bảo trì". Đây một kỹ năng quan trọng đối với những người sử dụng súng, giúp đảm bảo rằng súng hoạt động hiệu quả an toàn.

Định nghĩa:
  • Field-strip (v): Tháo rời một khẩu súng hoặc thiết bị khác để vệ sinh, bảo trì hoặc kiểm tra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Before going to the range, I need to field-strip my rifle to clean it properly." (Trước khi đến bãi tập, tôi cần tháo rời khẩu súng trường của mình để lau chùi cho đúng cách.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In order to ensure optimal performance, soldiers are trained to field-strip their firearms quickly and efficiently." (Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, các chiến sĩ được đào tạo để tháo rời khẩu súng của họ một cách nhanh chóng hiệu quả.)
Các biến thể sử dụng khác:
  • Field stripping (n): Hành động tháo rời.

    • "Field stripping is a necessary skill for any gun owner." (Tháo rời một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai sở hữu súng.)
  • Field-stripped (adj): Tình trạng đã được tháo rời.

    • "The field-stripped weapon was easier to transport." (Khẩu súng đã được tháo rời dễ dàng hơn để vận chuyển.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disassemble: Tháo rời, tách ra.
  • Dismantle: Phá hủy hoặc tháo rời một cách hoàn toàn.
  • Clean: Lau chùi, vệ sinh (trong ngữ cảnh bảo trì).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take apart: Tháo rời một cái đó thành các phần nhỏ hơn.
  • Put together: Lắp ráp lại sau khi đã tháo rời.
Lưu ý:
  • Từ "field-strip" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các hoạt động liên quan đến súng ống. không được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác.
ngoại động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ

Comments and discussion on the word "field-strip"