Characters remaining: 500/500
Translation

fieldfare

/'fi:ldfeə/
Academic
Friendly

Từ "fieldfare" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại chim. Cụ thể, "fieldfare" (tên khoa học: Turdus pilaris) một loài chim thuộc họ nhà sáo, màu sắc đặc trưng với bộ lông xám một số điểm nổi bậtbụng. Chúng thường sốngcác khu vực châu Âu châu Á, thường xuất hiện vào mùa đông.

Định nghĩa
  • Fieldfare (danh từ): Một loài chim lớn, thường được thấy trong các cánh đồng khu vực nông thôn, nổi bật với màu lông xám bụng đốm.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The fieldfare is often seen in the fields during winter."
    (Chim hét đầu xám thường được nhìn thấycác cánh đồng vào mùa đông.)

  2. Câu phức: "While walking in the countryside, I spotted a fieldfare perched on a tree branch."
    (Khi đi bộvùng nông thôn, tôi đã nhìn thấy một con chim hét đầu xám đậu trên một cành cây.)

Chú ý phân biệt
  • Chim khác: Fieldfare thường bị nhầm lẫn với một số loài chim khác trong họ nhà sáo, như thrush (chim sáo), nhưng chúng màu lông đặc điểm nhận dạng riêng biệt.
  • Biến thể của từ: "Fieldfares" số nhiều của "fieldfare".
Từ gần giống
  • Thrush: Một nhóm chim thuộc họ sáo, bao gồm nhiều loài khác nhau, nhưng không phải tất cả đều giống "fieldfare".
  • Starling: Một loài chim khác cũng thường thấycác cánh đồng, nhưng màu sắc hành vi khác biệt.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "fieldfare", nhưng có thể nói "bird" (chim) một từ chung để chỉ các loài chim.
Idioms Phrasal verbs
  • "A bird in the hand is worth two in the bush": Nghĩa cái đó chắc chắn trong tay còn hơn hy vọng vào cái đó không chắc chắn. Câu này không liên quan trực tiếp đến "fieldfare" nhưng giúp người học hiểu về cách ngôn ngữ có thể sử dụng hình ảnh của chim để diễn đạt ý tưởng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ, "fieldfare" có thể được dùng để tạo hình ảnh về mùa đông, sự hoang dã hoặc cảnh đẹp thiên nhiên. dụ: "The lonely fieldfare sang a melancholic tune, echoing through the frostbitten air." (Chim hét đầu xám đơn độc ngân nga một giai điệu u buồn, vang vọng qua không khí lạnh giá.)
danh từ
  1. (động vật học) chim hét đầu xám

Comments and discussion on the word "fieldfare"