Characters remaining: 500/500
Translation

filanzane

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "filanzane" (cũng có thể viết là "filanzane" hoặc "filanzane") là một danh từ giống đực, chỉ một loại kiệu bốn người khiêng. Đâymột từ khá đặc biệt không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng có thể được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa để mô tả một phương tiện di chuyển truyền thống.

Định nghĩa:
  • Filanzane: Danh từ giống đực chỉ một loại kiệu, thường được khiêng bởi bốn người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le roi voyageait en filanzane lors de ses visites officielles." (Nhà vua du hành bằng kiệu filanzane trong các chuyến thăm chính thức của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Dans les cérémonies anciennes, il était courant de voir des nobles transportés en filanzane, entourés de serviteurs." (Trong các nghi lễ cổ xưa, việc thấy các quý tộc được đưa bằng kiệu filanzane, được bao quanh bởi các người hầu, là điều bình thường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "filanzane" có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về lịch sử, văn hóa của một thời kỳ nào đó khi việc sử dụng kiệuphổ biến.
  • Bạn có thể sử dụng để mô tả sự sang trọng, quyền lực của một nhân vật trong một tác phẩm văn học.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ này không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng bạn nên chú ý rằng việc sử dụng từ này có thể hạn chế trong các văn cảnh cụ thể.
Các từ gần giống:
  • Palanquin: Một từ tiếng Anh chỉ kiệu, cũng nguồn gốc từ các nền văn hóa châu Á khác.
  • Khiêng (tiếng Việt): Hành động khiêng một vật, có thể liên tưởng đến việc khiêng kiệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Litière: Một từ khác chỉ kiệu, nhưng thường được dùng để chỉ kiệu nhỏ hơn hoặc dành cho một người.
  • Chariot: Xe hoặc kiệu được kéo, thường dùng trong các ngữ cảnh khác.
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến từ "filanzane", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc di chuyển hoặc di chuyển trong lịch sử để tạo ra ngữ cảnh phong phú hơn.
danh từ giống đực
  1. kiệu (bốn người khiêng)

Words Mentioning "filanzane"

Comments and discussion on the word "filanzane"