Characters remaining: 500/500
Translation

filariose

Academic
Friendly

Từ "filariose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la filariose) được dùng để chỉ một bệnh lý do giun chỉ gây ra. Giun chỉnhững loạisinh trùng sống trong cơ thể người động vật, chúng thường lây lan qua muỗi hoặc côn trùng đốt. Bệnh filariose có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm sưng tấy, đau đớn, trong một số trường hợp nặng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như phù chân voi (éléphantiasis).

Ví dụ sử dụng từ "filariose":
  1. Câu cơ bản:

    • "La filariose est une maladie tropicale."
    • (Bệnh giun chỉmột bệnh nhiệt đới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les symptômes de la filariose peuvent varier en fonction du type de filaire impliqué."
    • (Các triệu chứng của bệnh giun chỉ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giun chỉ liên quan.)
Các biến thể của từ:
  • Filaires: Là dạng số nhiều của "filaire", chỉ những con giun gây ra bệnh filariose.
  • Filariose lymphatique: Một dạng của bệnh giun chỉ ảnh hưởng đến hệ bạch huyết, có thể gây ra phù chân voi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nematodes: Cũngmột loại giun, nhưng không phải tất cả nematodes đềugiun chỉ.
  • Parasitisme: Sựsinh, mô tả mối quan hệ giữa sinh vậtsinh vật chủ.
Một số cụm từ câu thành ngữ liên quan:
  • Être dans le flou: Nghĩakhông rõ ràng, có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả sự không chắc chắn về bệnh tật.
  • Une infection parasitaire: Một cụm từ chỉ sự nhiễmsinh, bao gồm cả filariose.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "filariose", bạn nên nhớ rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học. Ngoài ra, không nên bị nhầm lẫn với các loại bệnhsinh trùng khác như sốt rét hay giun sán, mặc dù tất cả đều liên quan đếnsinh trùng.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh giun chỉ

Words Mentioning "filariose"

Comments and discussion on the word "filariose"