Từ "file-rail" là một danh từ trong lĩnh vực hàng hải, có nghĩa là "đường ray xung quanh cột buồm chính". Đây là một phần của con tàu, thường được sử dụng để hỗ trợ hoặc bảo vệ các dây buồm và thiết bị khác liên quan đến cột buồm.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"During the storm, the sailor had to climb the mast to adjust the sails and inspect the file-rail for any damage." (Trong cơn bão, thủy thủ đã phải leo lên cột buồm để điều chỉnh buồm và kiểm tra đường ray xung quanh cột buồm chính xem có hư hại gì không.)
Các cách sử dụng và biến thể:
Biến thể: "file-rails" (số nhiều).
Cách sử dụng khác: Trong ngữ cảnh hàng hải, có thể nhắc đến việc bảo trì hoặc nâng cấp file-rail để cải thiện hiệu suất của tàu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Brail: cũng có liên quan đến buồm, nhưng không giống hẳn như file-rail.
Guardrail: có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ, nhưng không chỉ định đến hàng hải mà có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác.
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
Từ "file-rail" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, rất chuyên biệt và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.