Characters remaining: 500/500
Translation

file-rail

/'faifreil/
Academic
Friendly

Từ "file-rail" một danh từ trong lĩnh vực hàng hải, có nghĩa "đường ray xung quanh cột buồm chính". Đây một phần của con tàu, thường được sử dụng để hỗ trợ hoặc bảo vệ các dây buồm thiết bị khác liên quan đến cột buồm.

Giải thích:
  • File-rail một cấu trúc bao quanh cột buồm chính của tàu thủy. vai trò quan trọng trong việc giữ cho các dây buồm được ổn định an toàn trong quá trình di chuyển của tàu.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The crew checked the file-rail to ensure all ropes were secured." (Thuyền trưởng đã kiểm tra đường ray xung quanh cột buồm chính để đảm bảo rằng tất cả các dây buồm đều được buộc chặt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the storm, the sailor had to climb the mast to adjust the sails and inspect the file-rail for any damage." (Trong cơn bão, thủy thủ đã phải leo lên cột buồm để điều chỉnh buồm kiểm tra đường ray xung quanh cột buồm chính xem hư hại không.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: "file-rails" (số nhiều).
  • Cách sử dụng khác: Trong ngữ cảnh hàng hải, có thể nhắc đến việc bảo trì hoặc nâng cấp file-rail để cải thiện hiệu suất của tàu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brail: cũng liên quan đến buồm, nhưng không giống hẳn như file-rail.
  • Guardrail: có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ, nhưng không chỉ định đến hàng hải có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không cụm từ cố định hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "file-rail", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến hàng hải như:
    • "To sail the high seas" (Đi trên biển khơi), thường để chỉ việc tham gia vào các cuộc phiêu lưu mạo hiểm trên biển.
Kết luận:

Từ "file-rail" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, rất chuyên biệt không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. (hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính

Comments and discussion on the word "file-rail"