Characters remaining: 500/500
Translation

finalisme

Academic
Friendly

Từ "finalisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực triết học, có nghĩa là "thuyết mục đích." Đâymột khái niệm triết học dùng để chỉ quan điểm cho rằng mọi hiện tượng hoặc sự kiện đều có một mục đích hoặc lý do cuối cùng. Thuyết này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học, triết học thần học.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Finalisme" là ý tưởng rằng mọi sự kiện hay hiện tượng đều không xảy ra ngẫu nhiên, lý do hoặc mục đích rõ ràng. Ví dụ, trong sinh học, một số nhà sinh học cho rằng các đặc điểm của sinh vật tồn tạichúng phục vụ một mục đích nào đó trong quá trình tiến hóa.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Le finalisme est une théorie qui postule que tout a un but." (Thuyết mục đíchmộtthuyết cho rằng mọi thứ đều có một mục đích.)
    • Câu nâng cao: "Dans le débat philosophique, le finalisme se distingue du déterminisme, qui suggère que les événements sont prédéterminés sans but." (Trong cuộc tranh luận triết học, thuyết mục đích khác với thuyết định mệnh, cho rằng các sự kiện được xác định trước không mục đích.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Finaliste" (tính từ): có thể mô tả một cái gì đó liên quan đến mục đích hoặc kết quả cuối cùng.
    • Từ đồng nghĩa: "téléologie" (thuyết mục đích, thường dùng trong triết học sinh học).
  4. Từ gần giống cách sử dụng:

    • "But" (mục đích) – có nghĩamục tiêu cụ thể, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến khái niệm triết học sâu sắc như "finalisme."
    • "Causalité" (nguyên nhân) – trong khi "finalisme" tập trung vào mục đích, "causalité" tập trung vào nguyên nhân.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không idioms trực tiếp liên quan đến "finalisme," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "avoir un but" (có một mục đích) để diễn tả ý tưởng tương tự.
Kết luận

"Finalisme" là một khái niệm triết học quan trọng, giúp chúng ta hiểu cách nhìn nhận về thế giới các hiện tượng xung quanh.

danh từ giống đực
  1. (triết học) thuyết mục đích

Words Mentioning "finalisme"

Comments and discussion on the word "finalisme"