Từ "finances" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tài chính" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ số nhiều, thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến tiền bạc, quản lý tài sản, ngân hàng, và các hoạt động kinh tế khác. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này:
Tài chính: "Finances" dùng để chỉ tổng thể các hoạt động liên quan đến tiền bạc, ngân sách, đầu tư, và quản lý tài sản.
Hệ thống tài chính: Từ "finances" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ các cơ cấu và tổ chức liên quan đến việc quản lý tài chính.
Mối lo về tài chính: Khi nói về "soucis financiers", điều này ám chỉ đến những lo lắng hoặc vấn đề liên quan đến tiền bạc.
Finance (danh từ giống cái, số ít): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ "tài chính" trong ngữ cảnh cụ thể hơn, thường được dùng trong các thuật ngữ chuyên ngành.
Financier/Financière (tính từ): Có nghĩa là "liên quan đến tài chính".
Avoir des finances serrées: Cụm từ này nghĩa là "có tài chính hạn hẹp", chỉ việc thiếu tiền.
Mettre de l'argent de côté: Cụm từ này có nghĩa là "tiết kiệm tiền".
"Finances" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, ngân hàng và quản lý tài sản. Việc hiểu rõ về từ này và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các chủ đề liên quan đến tiền bạc và tài chính.