Từ "financièrement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "về mặt tài chính" hoặc "về phương diện tài chính". Từ này được sử dụng để chỉ các vấn đề, tình huống hoặc hành động liên quan đến tiền bạc, nguồn lực tài chính hoặc các khía cạnh kinh tế.
Cấu trúc và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ liên quan:
Từ gốc: "financier" (tính từ) - có nghĩa là "tài chính", "liên quan đến tài chính".
Danh từ: "finance" - có nghĩa là "tài chính".
Tính từ: "financier" (m) / "financière" (f) - chỉ một cái gì đó liên quan đến tài chính.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Économiquement - về mặt kinh tế, tuy nhiên "économiquement" thường liên quan đến khía cạnh kinh tế rộng hơn, không chỉ riêng tiền bạc.
Monétairement - liên quan đến tiền tệ.
Sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh kinh doanh:
Idioms và cụm động từ: