Characters remaining: 500/500
Translation

finger-bowl

/'fiɳgəboul/ Cách viết khác : (finger-glass) /'fiɳgəglɑ:s/
Academic
Friendly

Từ "finger-bowl" trong tiếng Anh có nghĩa "bát nước rửa tay." Đây một loại bát nhỏ thường được sử dụng trong bữa ăn, đặc biệt trong các bữa tiệc hoặc bữa ăn trang trọng, để rửa tay sau khi ăn các món ăn có thể làm bẩn tay, chẳng hạn như tôm, cua hay một số loại bánh ngọt.

Cách sử dụng:
  1. dụ đơn giản:

    • "After the meal, the waiter brought a finger-bowl filled with warm water and lemon."
    • (Sau bữa ăn, người phục vụ mang đến một bát nước rửa tay đầy nước ấm chanh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In fine dining restaurants, a finger-bowl is often presented to guests as a gesture of hospitality."
    • (Trong các nhà hàng cao cấp, bát nước rửa tay thường được phục vụ cho khách như một cử chỉ thể hiện lòng hiếu khách.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Bowl" (bát): từ chung để chỉ một cái bát, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau.
  • "Wash basin" (bồn rửa): kích thước lớn hơn thường dùng để rửa tay, mặt.
  • "Hand-wash bowl": một thuật ngữ khác có thể sử dụng để chỉ bát rửa tay nhưng không nhất thiết phải dùng sau bữa ăn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Hand bowl": tuy không phổ biến nhưng cũng có thể hiểu bát dùng để rửa tay.
  • "Washbowl": từ đồng nghĩa nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Wash your hands of something": có nghĩa từ chối trách nhiệm cho một việc đó, không muốn liên quan đến vấn đề đó nữa.

    • dụ: "I have decided to wash my hands of the project since it has become too complicated."
    • (Tôi đã quyết định không liên quan đến dự án này nữa đã trở nên quá phức tạp.)
  • "Clean hands": được sử dụng để nói đến một người không tội lỗi hay trách nhiệm trong một tình huống nào đó.

    • dụ: "He claims to have clean hands in the matter, but others disagree."
    • (Anh ta khẳng định rằng mình không trách nhiệm trong vấn đề này, nhưng người khác không đồng ý.)
Tóm tắt:

"Finger-bowl" một thuật ngữ dùng để chỉ bát nước rửa tay, đặc biệt sử dụng sau khi ăn. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh bữa ăn trang trọng thể hiện sự tinh tế trong văn hóa ẩm thực.

danh từ
  1. bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng)

Comments and discussion on the word "finger-bowl"