Characters remaining: 500/500
Translation

finger-ends

/'fiɳgərendz/
Academic
Friendly

Từ "finger-ends" trong tiếng Anh danh từ số nhiều, tạm dịch sang tiếng Việt "đầu ngón tay". Từ này thường được sử dụng để chỉ phần đầu của ngón tay, nhưng trong ngữ cảnh mở rộng hơn, còn mang một số nghĩa khác.

Định nghĩa
  • Finger-ends: Phần đầu của ngón tay. Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ sự nhạy cảm, sự tinh tế trong việc cảm nhận hoặc thao tác.
dụ sử dụng
  1. To arrive at one's finger-ends: Nghĩa rơi vào tình huống khó khăn, bế tắc.

    • dụ: "After losing his job and running out of savings, he found himself at his finger-ends." (Sau khi mất việc hết tiền tiết kiệm, anh ta rơi vào tình trạng túng quẫn.)
  2. To have at one's finger-ends: Nghĩa biết một điều đó, khả năng sử dụng một cách dễ dàng.

    • dụ: "She has the entire process at her finger-ends, so she can teach it to others." ( ấy biết toàn bộ quy trình, vậy có thể dạy cho người khác.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Finger-tips: Một biến thể khác, thường được dùng để chỉ phần đầu ngón tay nhưng cũng mang ý nghĩa tương tự như "finger-ends".
  • Fingerlings: Một từ khác hoàn toàn, chỉ cá con.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Digit: Một thuật ngữ kỹ thuật để chỉ ngón tay, thường dùng trong các ngữ cảnh toán học hay công nghệ.
  • Tip: Có nghĩa đầu hoặc mũi của một vật, trong trường hợp này có thể chỉ đến đầu ngón tay.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • At one's fingertips: Nghĩa sẵn, dễ dàng sử dụng hoặc biết điều đó.
    • dụ: "He has all the information at his fingertips." (Anh ta tất cả thông tin sẵn sàng để sử dụng.)
Kết luận

"Finger-ends" từ nhiều cách sử dụng thú vị ý nghĩa phong phú trong tiếng Anh.

danh từ số nhiều
  1. đầu ngón tay
Idioms
  • to arrive at one's finger-ends
    lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
  • to have at one's finger-ends
    biết như lòng bàn tay

Comments and discussion on the word "finger-ends"