Characters remaining: 500/500
Translation

finger-stall

/'fiɳgəstɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "finger-stall" trong tiếng Anh một danh từ, nghĩa "bao ngón tay". Đây một loại vật dụng được sử dụng để bảo vệ hoặc che phủ ngón tay, thường được làm bằng chất liệu như cao su hoặc vải. "Finger-stall" thường được dùng trong một số tình huống nhất định, chẳng hạn như khi bạn muốn giữ cho ngón tay sạch sẽ, bảo vệ ngón tay khi làm việc với các vật liệu có thể làm tổn thương, hoặc để hỗ trợ khi viết hoặc thực hiện các công việc chi tiết.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I put on a finger-stall before I started painting to keep my fingers clean." (Tôi đã đeo bao ngón tay trước khi bắt đầu vẽ để giữ cho ngón tay của mình sạch sẽ.)
  2. Nâng cao:

    • "The librarian advised using a finger-stall while handling old books to avoid damaging them." (Thủ thư đã khuyên nên sử dụng bao ngón tay khi xử lý những cuốn sách để tránh làm hỏng chúng.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Finger" (ngón tay): từ gốc chỉ bộ phận của cơ thể.
  • "Stall" (bao hoặc che): có thể nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng trong trường hợp này, chỉ rõ chức năng bảo vệ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thimble: "Thimble" một từ khác chỉ vật dụng đeo trên ngón tay, thường dùng khi khâu vá, nhưng hình dáng chức năng khác so với "finger-stall".
  • Glove: "Glove" găng tay, bao phủ cả bàn tay chứ không chỉ riêng ngón tay.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "finger-stall", nhưng bạn có thể nói về việc bảo vệ (to protect) hay chăm sóc (to take care) cho ngón tay của mình khi làm việc.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngành nghề, như y tế hay nghệ thuật, việc sử dụng "finger-stall" có thể rất phổ biến để bảo vệ ngón tay khỏi bụi bẩn hoặc hóa chất.
danh từ
  1. bao ngón tay

Comments and discussion on the word "finger-stall"