Characters remaining: 500/500
Translation

finikin

/'fainikəl/ Cách viết khác : (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin
Academic
Friendly

Từ "finikin" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa khó tính, cầu kỳ hoặc kiểu cách quá tỉ mỉ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc những thứ yêu cầu cao về sự hoàn hảo, chi tiết hoặc về hình thức.

Giải thích chi tiết:
  • Finikin thể hiện sự chú ý quá mức đến chi tiết nhỏ nhặt, đôi khi có thể khiến người khác cảm thấy mệt mỏi hoặc bị áp lực.
  • Từ này thường mang tính chất tiêu cực, chỉ ra rằng ai đó hoặc cái đó có thể quá cầu kỳ, không cần thiết gây khó khăn cho người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is so finikin about her appearance that she takes hours to get ready."
    • ( ấy khó tính đến nỗi mất hàng giờ để chuẩn bị cho vẻ ngoài của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His finikin attitude towards the project made the team feel overwhelmed and anxious."
    • (Thái độ cầu kỳ của anh ấy đối với dự án khiến cả đội cảm thấy choáng ngợp lo lắng.)
Các biến thể của từ:
  • Finicky: Đây một biến thể phổ biến hơn của từ "finikin" cũng mang nghĩa tương tự. dụ:
    • "My cat is finicky about her food; she only eats the expensive brands."
    • (Con mèo của tôi rất khó tính về thức ăn; chỉ ăn các thương hiệu đắt tiền.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Picky: Tương tự như "finikin", từ này chỉ những người khó tính, cầu kỳ.
  • Fussy: Cũng có nghĩa khó tính, thường dùng để chỉ trẻ em hoặc những người dễ nổi cáu khi mọi thứ không như ý.
  • Meticulous: Có nghĩa tỉ mỉ, chú ý đến từng chi tiết, mặc dù không mang nghĩa tiêu cực như "finikin".
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Nitpicking": hành động chỉ trích những chi tiết nhỏ nhặt, tương tự như tính cách của người "finikin".
  • "Get bogged down in details": Nghĩa bị mắc kẹt trong những chi tiết nhỏ, thường không quan trọng.
Kết luận:

Từ "finikin" có thể được sử dụng để mô tả những người sự chú ý quá mức đến chi tiết hình thức, có thể làm cho người khác cảm thấy áp lực hoặc không thoải mái.

tính từ
  1. khó tính, cầu kỳ, kiểu cách
  2. quá tỉ mỉ

Comments and discussion on the word "finikin"