Characters remaining: 500/500
Translation

fire-brigade

/'faiəbri,geid/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "fire-brigade" có nghĩa "đội chữa cháy" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ nhóm người được tổ chức để dập tắt lửa cứu người trong các trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cơ quan, tổ chức chuyên trách trong việc phòng cháy chữa cháy.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The fire-brigade arrived quickly to extinguish the flames." (Đội chữa cháy đã đến nhanh chóng để dập lửa.)
  2. Biến thể của từ:

    • Firefighter: (n) lính cứu hỏa, người làm việc trong đội chữa cháy.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Fire brigade training: (n) đào tạo đội chữa cháy.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Fire department: (n) sở cứu hỏa, cơ quan chính phủ quản lý việc chữa cháy.
    • Fire company: (n) cũng chỉ đội chữa cháy, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
  5. Idioms phrasal verbs liên quan:

Tóm tắt:

"Fire-brigade" một từ chỉ đội ngũ chuyên trách trong việc chữa cháy, có thể bao gồm lính cứu hỏa những người tham gia cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp.

danh từ
  1. đội chữa cháy ((cũng) fire-company)

Comments and discussion on the word "fire-brigade"