Từ "fire-damp" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "khí mỏ". Đây là một thuật ngữ kỹ thuật, chủ yếu được sử dụng trong ngành khai thác mỏ, đặc biệt là khai thác than. "Fire-damp" là một loại khí nổ, chủ yếu là khí mê-tan (methane), có thể xuất hiện trong các mỏ than và gây nguy hiểm cho thợ mỏ.
Câu đơn giản: The miners were warned about the presence of fire-damp in the tunnel.
(Những thợ mỏ đã được cảnh báo về sự hiện diện của khí mỏ trong đường hầm.)
Câu nâng cao: Due to the high concentration of fire-damp, the mining operation had to be suspended for safety reasons.
(Do nồng độ khí mỏ cao, hoạt động khai thác phải tạm ngừng vì lý do an toàn.)