Characters remaining: 500/500
Translation

fire-damp

/'faiədæmp/
Academic
Friendly

Từ "fire-damp" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "khí mỏ". Đây một thuật ngữ kỹ thuật, chủ yếu được sử dụng trong ngành khai thác mỏ, đặc biệt khai thác than. "Fire-damp" một loại khí nổ, chủ yếu khí -tan (methane), có thể xuất hiện trong các mỏ than gây nguy hiểm cho thợ mỏ.

Định nghĩa:
  • Fire-damp (khí mỏ): Khí -tan trong các mỏ than, có thể gây cháy nổ một trong những nguy hiểm lớn nhất trong khai thác mỏ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The miners were warned about the presence of fire-damp in the tunnel.
    (Những thợ mỏ đã được cảnh báo về sự hiện diện của khí mỏ trong đường hầm.)

  2. Câu nâng cao: Due to the high concentration of fire-damp, the mining operation had to be suspended for safety reasons.
    (Do nồng độ khí mỏ cao, hoạt động khai thác phải tạm ngừng lý do an toàn.)

Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Từ "fire-damp" chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến khai thác mỏ. không nhiều nghĩa khác trong tiếng Anh.
  • Biến thể của từ này không nhiều. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "damp" (ẩm ướt) trong các ngữ cảnh khác, nhưng không liên quan đến "fire-damp".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Methane (khí -tan): Đây thành phần chính của khí mỏ.
  • Gas (khí): Đây từ chung cho các loại khí, nhưng không chỉ định rõ ràng như "fire-damp".
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nào liên quan trực tiếp đến "fire-damp" đây một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến an toàn lao động trong khai thác mỏ như "safety measures" (biện pháp an toàn) hoặc "hazardous environment" (môi trường nguy hiểm).
danh từ
  1. khí mỏ

Comments and discussion on the word "fire-damp"