Characters remaining: 500/500
Translation

fireback

/'faiəbæk/
Academic
Friendly

Từ "fireback" trong tiếng Anh có nghĩa một loại thuộc họ gà lôi, cụ thể gà lôi đỏ xu-ma--ra (scientific name: Lophura ignita). Đây một loài nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, đặc biệt ở Indonesia.

Định nghĩa:

Fireback (danh từ): Gà lôi đỏ xu-ma--ra, một loài màu sắc rực rỡ, thường được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The fireback is known for its beautiful plumage.
    (Gà lôi đỏ xu-ma--ra nổi tiếng với bộ lông đẹp.)

  2. Câu phức tạp: In the forests of Sumatra, the fireback can often be seen foraging for food among the underbrush.
    (Trong các khu rừng ở Sumatra, gà lôi đỏ xu-ma--ra thường được thấy tìm kiếm thức ăn giữa những bụi cây.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: The fireback is often compared to other pheasants due to its striking appearance. (Gà lôi đỏ xu-ma--ra thường được so sánh với các loài gà lôi khác do vẻ ngoài nổi bật của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pheasant: Từ này chỉ chung về các loài gà lôi, nhưng không chỉ riêng gà lôi đỏ xu-ma--ra.
  • Bird: Từ này chỉ chung về các loài chim, bao gồm cả gà lôi đỏ xu-ma--ra.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Birdwatching: Hoạt động quan sát chim, trong đó có thể gặp gà lôi đỏ xu-ma--ra khi đi vào môi trường sống tự nhiên của chúng.
  • Game bird: Từ này chỉ các loài chim được săn bắn, trong đó có thể bao gồm gà lôi đỏ xu-ma--ra.
Chú ý:
  • "Fireback" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học để chỉ một loài cụ thể. Do đó, khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng.
danh từ
  1. (động vật học) gà lôi đỏ Xu-ma--ra

Comments and discussion on the word "fireback"