Characters remaining: 500/500
Translation

first-fruits

/'fə:stfru:ts/
Academic
Friendly

Từ "first-fruits" một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa "quả đầu mùa" hoặc "thành quả đầu tiên." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, nông nghiệp kinh tế. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin bổ sung:

Giải thích
  1. Quả đầu mùa: Đây những trái cây hoặc sản phẩm đầu tiên thu hoạch trong mùa vụ. Chúng thường được xem biểu tượng của sự khởi đầu may mắn.
  2. Thành quả đầu tiên: Trong một số ngữ cảnh, "first-fruits" có thể chỉ đến thành quả đầu tiên đạt được từ một nỗ lực hay công việc nào đó. dụ, một dự án mới có thể tạo ra những kết quả ban đầu bạn gọi là "first-fruits."
  3. Tiền hối lộ: Trong lịch sử, từ này cũng được dùng để miêu tả khoản tiền những người mới nhận chức phải nộp cho cấp trên, tính chất như một hình thức hối lộ.
dụ sử dụng
  • Nông nghiệp: "The farmer was excited to collect the first-fruits of his labor from the orchard." (Người nông dân rất hào hứng khi thu hoạch những quả đầu mùa từ vườn cây ăn trái của mình.)
  • Thành quả: "The startup celebrated the first-fruits of their hard work when they launched their first product." (Công ty khởi nghiệp đã ăn mừng thành quả đầu tiên của sự nỗ lực khi họ ra mắt sản phẩm đầu tiên.)
  • Hối lộ: "In ancient times, new officials often had to pay first-fruits to their superiors." (Trong thời cổ đại, các quan chức mới thường phải nộp tiền hối lộ cho cấp trên.)
Các biến thể từ gần giống
  • Firstling: Đây một biến thể của "first-fruits," thường chỉ đến con non đầu tiên trong một lứa. dụ: "The firstling of the sheep was born last night." (Con non đầu tiên của đàn cừu đã ra đời tối qua.)
  • First harvest: Cụm từ này cũng có thể sử dụng để chỉ vụ thu hoạch đầu tiên, tương tự như "first-fruits" nhưng không mang nghĩa biểu tượng mạnh mẽ bằng.
Từ đồng nghĩa
  • Initial results: Kết quả ban đầu
  • First yield: Sản lượng đầu tiên
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không cụm thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "first-fruits," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự, như "the fruits of one's labor" (thành quả của sự lao động).

danh từ số nhiều ((cũng) firstling)
  1. quả đầu mùa
  2. (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên
  3. (sử học) tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên

Comments and discussion on the word "first-fruits"