Characters remaining: 500/500
Translation

fitting-shop

/'fitiɳʃɔp/
Academic
Friendly

Từ "fitting-shop" trong tiếng Anh được hiểu "xưởng lắp ráp". Đây một nơi các bộ phận hoặc linh kiện được lắp ghép lại với nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp, chế tạo hoặc sản xuất.

Định nghĩa
  • Fitting-shop (danh từ): Xưởng nơi thực hiện việc lắp ráp các bộ phận của máy móc hoặc thiết bị.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The new fitting-shop will help us increase production."
    • (Xưởng lắp ráp mới sẽ giúp chúng tôi tăng sản lượng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the fitting-shop, skilled workers meticulously assemble the components to ensure quality and precision."
    • (Tại xưởng lắp ráp, những công nhân tay nghề lắp ráp cẩn thận các bộ phận để đảm bảo chất lượng độ chính xác.)
Phân biệt các biến thể
  • Fitting (danh từ): Có thể chỉ các bộ phận hoặc phụ kiện được sử dụng trong lắp ráp. dụ: "The plumber bought some fittings for the new pipes."
  • Shop (danh từ): Có thể chỉ bất kỳ cửa hàng hoặc xưởng nào, không chỉ riêng cho việc lắp ráp. dụ: "I went to the shoe shop to buy new sneakers."
Các từ gần giống
  • Assembly line: Dây chuyền lắp ráp - nơi sản xuất các sản phẩm được lắp ráp qua nhiều giai đoạn.
  • Workshop: Xưởng làm việc - nơi các công việc thủ công hoặc chế tạo diễn ra.
Từ đồng nghĩa
  • Manufacturing plant: Nhà máy sản xuất - nơi sản xuất hàng hóa.
  • Fabrication shop: Xưởng chế tạo - nơi chế tạo các bộ phận hoặc sản phẩm.
Idioms Phrasal Verbs
  • Fit together: Lắp ráp lại với nhau - thường dùng để chỉ việc các bộ phận hoặc ý tưởng khớp với nhau.

    • dụ: "The pieces of the puzzle fit together perfectly." (Các mảnh ghép của câu đố lắp ráp lại với nhau một cách hoàn hảo.)
  • Work out (a solution): Tìm ra giải pháp - có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm giải pháp cho vấn đề lắp ráp hoặc sản xuất.

danh từ
  1. xưởng lắp ráp

Comments and discussion on the word "fitting-shop"