Characters remaining: 500/500
Translation

five-day-week

/'faivdei'wi:k/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "five-day week" (tuần làm việc năm ngày) một danh từ chỉ khoảng thời gian làm việc thông thường trong một tuần, thường kéo dài từ thứ Hai đến thứ Sáu. Đây mô hình làm việc phổ biếnnhiều quốc gia, trong đó người lao động có thể nghỉ vào cuối tuần (thứ Bảy Chủ Nhật).

Ý nghĩa:
  • Tuần làm việc năm ngày: Đây khoảng thời gian người lao động thường làm việc trong năm ngày liên tiếp, thường từ thứ Hai đến thứ Sáu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Most companies operate on a five-day week." (Hầu hết các công ty hoạt động theo tuần làm việc năm ngày.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The shift to a four-day work week is gaining popularity, but many still prefer the traditional five-day week." (Sự chuyển đổi sang tuần làm việc bốn ngày đang trở nên phổ biến, nhưng nhiều người vẫn thích tuần làm việc truyền thống năm ngày.)
Biến thể của từ:
  • Four-day week: Tuần làm việc bốn ngày, mô hình làm việc đang ngày càng được thử nghiệm.
  • Workweek: Một từ khác có nghĩa tương tự, chỉ thời gian làm việc trong tuần.
Từ đồng nghĩa:
  • Working week: Tuần làm việc.
  • Business week: Tuần làm việc (thường dùng trong bối cảnh kinh doanh).
Từ gần giống:
  • Weekend: Cuối tuần, thời gian không làm việc (thường thứ Bảy Chủ Nhật).
  • Day off: Ngày nghỉ, thường chỉ một ngày không làm việc trong tuần.
Idioms Phrasal verbs:
  • Burnout: Sự kiệt sức do làm việc quá nhiều, có thể xảy ra trong một tuần làm việc năm ngày nếu không thời gian nghỉ ngơi hợp .
  • Take a day off: Nghỉ một ngày, thường để phục hồi sức khỏe hoặc giải quyết công việc cá nhân.
Lưu ý:

Khi nói về "five-day week," bạn có thể cần phân biệt với các mô hình làm việc khác như "flexible work week" (tuần làm việc linh hoạt) hoặc "compressed workweek" (tuần làm việc nén lại, có thể làm việc nhiều giờ trong ít ngày).

Kết luận:

"Five-day week" một khái niệm quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại, giúp người lao động thời gian nghỉ ngơi tái tạo năng lượng cho tuần tiếp theo.

danh từ
  1. tuần làm việc năm ngày

Comments and discussion on the word "five-day-week"