Từ "fixatif" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thuốc cố định màu" hoặc "thuốc cầm màu", thường được sử dụng trong lĩnh vực hội họa và nghệ thuật. Fixatif là một loại sản phẩm được dùng để bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật như tranh vẽ bằng bột màu hoặc phấn, giúp giữ cho màu sắc không bị phai hay lem.
Ví dụ sử dụng từ "fixatif":
Après avoir terminé mon dessin au fusain, j'ai utilisé un fixatif pour le protéger.
(Sau khi hoàn thành bức tranh phác thảo bằng than chì, tôi đã sử dụng một loại thuốc cố định màu để bảo vệ nó.)
Il est important d'appliquer un fixatif sur vos œuvres pour éviter qu'elles ne se dégradent avec le temps.
(Rất quan trọng để áp dụng thuốc cố định màu lên các tác phẩm của bạn để tránh chúng bị hư hỏng theo thời gian.)
Các biến thể của từ "fixatif":
Fixatif aérosol: thuốc cố định màu dạng xịt, tiện lợi và dễ sử dụng.
Fixatif liquide: thuốc cố định màu dạng lỏng, thường cần phải dùng cọ để áp dụng.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Vernis: vernis (sơn bóng), thường được dùng để tạo lớp bảo vệ cho các tác phẩm nghệ thuật, nhưng khác với fixatif ở chỗ nó có thể thay đổi bề mặt màu sắc.
Conservateur: chất bảo quản, tuy nhiên từ này thường dùng trong lĩnh vực thực phẩm hoặc bảo quản hiện vật.
Chú ý:
Fixatif chủ yếu được sử dụng cho các vật liệu như than chì, bột màu, hay phấn, không nên dùng cho sơn dầu hoặc acrylic vì chúng có thể làm hỏng tác phẩm.
Khi sử dụng fixatif, bạn nên xịt từ khoảng cách an toàn để tránh làm ướt bề mặt tranh.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan: