Characters remaining: 500/500
Translation

flaccidity

/flæk'siditi/
Academic
Friendly

Từ "flaccidity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tình trạng mềm mại, nhũn nát hoặc yếu đuối. Từ này thường được dùng trong những bối cảnh như sinh học, y học hoặc để mô tả trạng thái không sức mạnh hoặc sự cứng cáp.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Trong sinh học: "Flaccidity" mô tả tình trạng của tế bào khi chúng không đủ nước. dụ, khi một tế bào thực vật mất nước, trở nên nhũn nát không còn giữ được hình dạng.

    • dụ: "The flaccidity of the plant leaves indicated that they needed more water." (Tình trạng nhũn nát của cây cho thấy chúng cần thêm nước.)
  2. Trong y học: Từ này có thể mô tả tình trạng của bắp hoặc các bộ phận cơ thể khi chúng không hoạt động hoặc yếu đuối.

    • dụ: "The patient's flaccidity after the stroke was concerning to the doctors." (Tình trạng yếu đuối của bệnh nhân sau cơn đột quỵ khiến các bác sĩ lo lắng.)
Biến thể của từ:
  • Flaccid (tính từ): Từ này được dùng để mô tả một thứ đó nhũn nát hoặc không săn chắc.

    • dụ: "The flaccid muscles were a result of prolonged inactivity." (Các nhũn nát kết quả của việc không hoạt động lâu dài.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Laxity: Tình trạng lỏng lẻo, thiếu sức mạnh.
  • Softness: Tính chất mềm mại, không cứng cáp.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To lose one's firmness": Mất đi sự cứng cáp hoặc sức mạnh, có thể sử dụng trong ngữ cảnh cả vật tinh thần.
  • "Limp": Tình trạng không sức mạnh, có thể được sử dụng để nói về bắp hoặc một vật thể nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về "flaccidity" trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, bạn có thể kết hợp với các thuật ngữ chuyên ngành hoặc phân tích sâu hơn về tác động của môi trường lên các sinh vật.

danh từ
  1. tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả
  2. sự yếu đuối, tính uỷ mị

Synonyms

Comments and discussion on the word "flaccidity"