Characters remaining: 500/500
Translation

flambage

Academic
Friendly

Từ "flambage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thiu" hoặc "sự lửa" trong một số ngữ cảnh kỹ thuật. Cụ thể hơn, "flambage" thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí xây dựng để chỉ hiện tượng một cấu trúc, chẳng hạn như cột hay dầm, bị biến dạng do lực nén, dẫn đến việc không còn giữ được hình dáng ban đầu có thể bị gãy.

Các cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Trong kỹ thuật xây dựng:

    • Ví dụ: "Le flambage des colonnes peut entraîner une défaillance de la structure." (Sự thiu của các cột có thể dẫn đến sự thất bại của cấu trúc.)
  2. Trong vật:

    • Ví dụ: "Lorsqu'une poutre est soumise à une force de compression, elle peut subir un flambage." (Khi một dầm chịu lực nén, có thể bị thiu.)
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể chính của từ "flambage" là động từ "flamber," có nghĩa là " lửa" hoặc "bùng cháy."
    • Ví dụ: "Il a flambé la viande pour lui donner du goût." (Anh ấy đã lửa thịt để tạo hương vị cho .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Déformation" (biến dạng) có thể được xemtừ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
  • "Instabilité" (tính không ổn định) cũng có thể liên quan đến tình trạng một cấu trúc không còn vững chắc.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "flambage." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp cụm từ như "sous compression" (dưới áp lực) thường đi kèm với "flambage" để diễn tả tình huống.
Lưu ý:

Khi học từ "flambage," hãy chú ý sử dụng đúng ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn đang nói về kỹ thuật xây dựng, hãy sử dụng để chỉ đến sự biến dạng của cấu trúc; còn nếu trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn nên dùng "flamber" để chỉ quá trình lửa.

danh từ giống đực
  1. sự thiu, sự lửa
  2. (cơ khí, cơ học) sự uốn dọc

Comments and discussion on the word "flambage"