Characters remaining: 500/500
Translation

flamingantisme

Academic
Friendly

Từ "flamingantisme" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "Flamand", nghĩa là "Người Flemish" (người sốngvùng Flemish của Bỉ). Từ này được dùng để chỉ một phong trào văn hóa chính trịBỉ, chủ yếu liên quan đến việc khôi phục bảo vệ ngôn ngữ, văn hóa quyền lợi của người nói tiếng Flemish (tiếng Lan) so với các ngôn ngữ văn hóa khác, đặc biệttiếng Pháp.

Định nghĩa:

Flamingantisme (danh từ giống đực): Là phong trào nhằm bảo vệ phát triển ngôn ngữ, văn hóa Flemish ở Bỉ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh chính trị:

    • "Le flamingantisme a joué un rôle crucial dans la création des institutions flamandes." (Phong trào flamingant đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các thể chế Flemish.)
  2. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "Les artistes flamands s'inscrivent dans le flamingantisme pour promouvoir leur héritage culturel." (Các nghệ sĩ Flemish tham gia phong trào flamingant để quảng bá di sản văn hóa của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Flamand: Danh từ tính từ chỉ người hoặc ngôn ngữ Flemish.
  • Flamingant: Danh từ chỉ những người ủng hộ phong trào flamingantisme.
Từ đồng nghĩa:
  • Nationalisme: Chủ nghĩa dân tộc.
  • Regionalisme: Chủ nghĩa khu vực, thường dùng để chỉ những phong trào bảo vệ văn hóa ngôn ngữ khu vực.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Flamingant có thể được sử dụng để chỉ một người cụ thể ủng hộ phong trào này, trong khi flamingantisme thường nói về phong trào rộng lớn hơn.
  • Khi nói về các vấn đề chính trịBỉ, bạn có thể sử dụng "flamingantisme" để chỉ các cuộc tranh luận về quyền lợi ngôn ngữ giữa người Flemish người nói tiếng Pháp.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến "flamingantisme", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu nói thể hiện quan điểm về việc bảo vệ ngôn ngữ văn hóa.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "flamingantisme", hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể liên quan đến các vấn đề nhạy cảm về bản sắc văn hóa chính trịBỉ. Cách sử dụng từ này cần tế nhị kiến thức về lịch sử văn hóa của khu vực.

danh từ giống đực
  1. phong trào flamăng (Bỉ)

Comments and discussion on the word "flamingantisme"