Characters remaining: 500/500
Translation

flamingoes

/flə'miɳgou/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "flamingoes"

1. Định nghĩa: "Flamingoes" (phát âm: /flə'miɳgou/ hoặc /flə'miɳgou/) danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ loài chim hồng hạc. Đây một loại chim nổi tiếng với bộ lông màu hồng rực rỡ, chân dài cổ dài. Flamingoes sống chủ yếucác vùng đầm lầy, hồ nước bờ biển, nơi nước nông.

2. Biến thể của từ: - Flamingo: dạng số ít của từ này. dụ: "I saw a flamingo at the zoo." (Tôi đã thấy một con hồng hạcsở thú.) - Flamingoes Flamingos: cả hai dạng số nhiều đều được chấp nhận, tuy nhiên "flamingoes" thường được sử dụng hơn trong văn viết.

3. Cách sử dụng: - Câu đơn giản: "Flamingoes are known for their pink feathers." (Chim hồng hạc nổi tiếng với bộ lông màu hồng của chúng.) - Câu phức tạp: "The flamingoes gather in large flocks during migration." (Chim hồng hạc tụ tập thành những đàn lớn trong mùa di cư.)

4. Nghĩa khác:Ngoài việc chỉ loài chim, từ "flamingo" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như mô tả một màu sắc hoặc phong cách thiết kế, nhưng điều này không phổ biến.

5. Từ gần giống: - Heron: (chim diệc) - một loại chim khác thường sốnggần nước nhưng không màu sắc đặc trưng như flamingoes. - Pelican: (chim bồ nông) - một loại chim lớn cũng sốngbờ biển hoặc gần nước, nhưng đặc điểm hình dáng khác.

6. Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "flamingoes," đây một loài chim riêng biệt. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ "wading birds" (chim lội) để chỉ chung những loài chim sống gần nước.

7. Idioms phrasal verbs:Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "flamingoes". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến môi trường sống của chúng, như "wade through" (lội qua) khi nói về việc di chuyển trong nước nông.

**8.

danh từ, số nhiều flamingos /flə'miɳgou/, flamingoes /flə'miɳgou/
  1. (động vật học) chim hồng hạc

Comments and discussion on the word "flamingoes"