Characters remaining: 500/500
Translation

flatways

/'flætweiz/ Cách viết khác : (flatwise) /'flætweiz/
Academic
Friendly

Từ "flatways" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "theo chiều bẹt" hoặc "bẹt xuống". Từ này không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định, thường liên quan đến hình dạng hoặc cách di chuyển theo chiều phẳng, không độ cao.

Định nghĩa:
  • Flatways (phó từ): theo chiều bẹt, bẹt xuống.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The box was placed flatways on the table." (Cái hộp được đặt bẹt xuống trên bàn.)
    • "The pancake was flipped flatways on the frying pan." (Chiếc bánh kếp được lật bẹt xuống trên chảo.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The artist painted the landscape flatways, emphasizing the vastness of the horizon." (Người nghệ sĩ vẽ phong cảnh theo chiều bẹt, nhấn mạnh sự rộng lớn của đường chân trời.)
    • "In yoga, some poses require you to lie flatways on the mat to achieve proper alignment." (Trong yoga, một số tư thế yêu cầu bạn nằm bẹt xuống thảm để đạt được sự căn chỉnh đúng.)
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Flat (tính từ): phẳng, không độ cao.
  • Flatly (phó từ): một cách thẳng thừng, không cảm xúc.
  • Flatness (danh từ): độ phẳng, tính chất phẳng.
Từ đồng nghĩa:
  • Level: phẳng.
  • Smooth: mượt mà, không gồ ghề.
Idioms phrasal verbs:
  • Flat out: làm việc hết sức, một cách dồn dập.

    • dụ: "I'm working flat out to meet the deadline." (Tôi đang làm việc hết sức để kịp thời hạn.)
  • Go flat: trở nên không còn năng lượng hoặc không còn hoạt động.

    • dụ: "My phone battery went flat during the trip." (Pin điện thoại của tôi đã hết trong chuyến đi.)
Kết luận:

Mặc dù từ "flatways" không được sử dụng rộng rãi, nhưng có thể được hiểu áp dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến sự phẳng hoặc cách thức di chuyển.

phó từ
  1. theo chiều bẹt, bẹt xuống

Comments and discussion on the word "flatways"