Characters remaining: 500/500
Translation

flegmatiquement

Academic
Friendly

Từ "flegmatiquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách điềm tĩnh" hoặc "một cách bình thản". Từ này bắt nguồn từ tính từ "flegmatique", mô tả một người tính cách điềm đạm, không dễ bị kích động hay lo lắng.

Giải thích từ "flegmatiquement":
  1. Định nghĩa:

    • "Flegmatiquement" được sử dụng để chỉ cách hành động hay phản ứng của một người một cách bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay tình huống xung quanh.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu, bạn có thể dùng "flegmatiquement" để mô tả cách ai đó phản ứng trước một tình huống bất ngờ hoặc căng thẳng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a répondu flegmatiquement à la question difficile. (Anh ấy đã trả lời câu hỏi khó một cách điềm tĩnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • Même face à la crise, elle a agi flegmatiquement, montrant son sang-froid et sa capacité à gérer la pression. (Ngay cả khi đối mặt với khủng hoảng, ấy đã hành động một cách điềm tĩnh, cho thấy sự bình tĩnh khả năng xửáp lực.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Flegmatique: Tính từ mô tả tính cách điềm tĩnh.
  • Flegmatique có thể được dùng để chỉ một người, ví dụ: "Il est très flegmatique." (Anh ấy rất điềm tĩnh.)
  • Flegme: Danh từ chỉ trạng thái điềm tĩnh, bình thản.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Impassible: Không dễ bị tác động cảm xúc.
  • Sereinement: Một cách bình tĩnh, có thể sử dụng thay cho "flegmatiquement" trong nhiều trường hợp.
  • Calmement: Một cách bình tĩnh, tương tự nhưng có thể không mang cảm giác lạnh lùng như "flegmatiquement".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Garder son calme: Giữ bình tĩnh.
  • Avoir du flegme: sự điềm tĩnh, thường được dùng để chỉ những người khả năng kiểm soát cảm xúc tốt trong các tình huống căng thẳng.
Tóm lại:

Từ "flegmatiquement" không chỉ đơn thuần là "điềm tĩnh", mà còn mang một sắc thái của sự kiên nhẫn khả năng kiểm soát cảm xúc trong mọi hoàn cảnh.

phó từ
  1. điềm tĩnh

Comments and discussion on the word "flegmatiquement"