Characters remaining: 500/500
Translation

fleurettiste

Academic
Friendly

Từ "fleurettiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đấu kiếm", cụ thểngười tham gia vào môn thể thao đấu kiếm sử dụng kiếm nhọn (épée) hoặc kiếm nhựa (fleuret). Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thể thao có thể được phân biệt với các loại đấu kiếm khác như "épéiste" (người đấu kiếm sử dụng épée) "sabre" (người đấu kiếm sử dụng kiếm sabre).

Định nghĩa
  • Fleurettiste (danh từ): Người thi đấu môn đấu kiếm với kiếm nhựa (fleuret).
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Le fleurettiste a gagné la compétition." (Người đấu kiếm đã thắng cuộc thi.)
  2. Câu nâng cao: "Dans le sport de l'escrime, le fleurettiste doit avoir une grande agilité et une bonne technique." (Trong thể thao đấu kiếm, người đấu kiếm cần sự linh hoạt kỹ thuật tốt.)
Biến thể của từ
  • Épéiste: Người đấu kiếm sử dụng épée.
  • Sabreur / Sabreuse: Người đấu kiếm sử dụng kiếm sabre.
Từ gần giống
  • Escrime: Đấu kiếm (môn thể thao).
  • Armes: Vũ khí ( liên quan đến các loại kiếm được sử dụng trong đấu kiếm).
Từ đồng nghĩa
  • Dueliste: Người tham gia vào một cuộc đấu tay đôi (thường không chỉ liên quan đến thể thao).
  • Athlète: Vận động viên (có thể được dùng chung cho nhiều môn thể thao khác).
Cụm từ thành ngữ
  • Faire de l'escrime: Tham gia vào môn đấu kiếm.
  • Être en compétition: Tham gia thi đấu (có thể áp dụng cho nhiều môn thể thao).
Cách sử dụng khác
  • Fleurettiste cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh không chính thức để chỉ những người tính cách nhẹ nhàng, uyển chuyển trong cách hành xử, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Chú ý

Khi học từ "fleurettiste", bạn nên chú ý đến các loại hình đấu kiếm khác nhau cách phân biệt giữa chúng. Điều này sẽ giúp bạn hiểu hơn về môn thể thao này cách từng loại đấu kiếm các quy tắc kỹ thuật khác nhau.

danh từ
  1. người đấu kiếm

Comments and discussion on the word "fleurettiste"