Characters remaining: 500/500
Translation

flexility

/flexility/
Academic
Friendly

Từ "flexibility" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính chất dẻo, tính linh hoạt hoặc khả năng dễ uốn nắn. Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thích ứng với các hoàn cảnh khác nhau, sự linh hoạt trong suy nghĩ hoặc hành động, hoặc sự dễ dàng trong việc thay đổi kế hoạch.

Định nghĩa
  • Flexibility (danh từ): Tính linh hoạt, khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh theo tình huống. có thể liên quan đến thể chất (như cơ thể người có thể uốn dẻo) hoặc tinh thần (sự linh hoạt trong cách suy nghĩ).
dụ sử dụng
  1. Về thể chất:

    • "Yoga helps improve your flexibility." (Tập yoga giúp cải thiện tính dẻo dai của bạn.)
  2. Về tinh thần:

    • "In today’s fast-paced world, flexibility in thinking is essential." (Trong thế giới nhanh chóng ngày nay, tính linh hoạt trong suy nghĩ rất cần thiết.)
  3. Trong công việc:

    • "The company values employees who demonstrate flexibility in their roles." (Công ty đánh giá cao những nhân viên khả năng linh hoạt trong vai trò của họ.)
Biến thể của từ
  • Flexible (tính từ): Dễ uốn, linh hoạt.

    • dụ: "She has a flexible schedule." ( ấy lịch trình linh hoạt.)
  • Flexibly (trạng từ): Một cách linh hoạt.

    • dụ: "He adapts to new situations flexibly." (Anh ấy thích nghi với các tình huống mới một cách linh hoạt.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Adaptability: Khả năng thích ứng.
  • Agility: Tính linh hoạt, nhanh nhẹn.
  • Versatility: Sự đa dạng, có thể làm nhiều thứ khác nhau.
Cụm từ thường gặp (Idioms & Phrasal Verbs)
  • "Go with the flow": Thích ứng với tình huống, không chống đối.

    • dụ: "Sometimes, it’s best to just go with the flow." (Đôi khi, tốt nhất là chỉ nên theo dòng chảy.)
  • "Roll with the punches": Chấp nhận thích nghi với những khó khăn hoặc thay đổi.

    • dụ: "In business, you have to learn to roll with the punches." (Trong kinh doanh, bạn phải học cách chấp nhận thích nghi với những khó khăn.)
Kết luận

Từ "flexibility" một khái niệm quan trọng không chỉ trong cuộc sống hàng ngày còn trong công việc học tập. Việc hiểu áp dụng tính linh hoạt sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thích ứng với các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
  2. tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
  3. tính linh động, tính linh hoạt

Comments and discussion on the word "flexility"