Characters remaining: 500/500
Translation

flipot

Academic
Friendly

Từ "flipot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le flipot) có nghĩa là "miếng gỗ ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một miếng gỗ được dùng để lấp đầy các chỗ nẻ hoặc chỗ nứt trên bề mặt gỗ hoặc các vật liệu khác. Đâymột từ khá chuyên ngành, thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến xây dựng, sửa chữa hoặc đồ mộc.

Cách sử dụng từ "flipot":
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Phrase: "J'ai utilisé un flipot pour réparer le meuble en bois." (Tôi đã sử dụng một miếng gỗ để sửa chữa chiếc bàn gỗ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Phrase: "Lors de la rénovation de la maison, nous avons placer plusieurs flipots dans les fissures du plancher." (Trong quá trình cải tạo ngôi nhà, chúng tôi đã phải đặt nhiều miếng gỗ vào các vết nứt trên sàn nhà.)
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • "Flipot" thường không nhiều biến thể nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "flipot de bois" (miếng gỗ ) hoặc "flipot de réparation" (miếng gỗ sửa chữa).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "plaque" (tấm, miếng) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không nhất thiết phải chỉ về việc chỗ nứt.
  • "Bouchon" (nút) có thể được dùng để chỉ một thứ đó dùng để bịt kín, nhưng không mang tính chất như "flipot".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "flipot" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sửa chữa, có thể sử dụng các cụm từ như: - "boucher les trous" (bịt các lỗ)
- "réparer les fissures" (sửa chữa các vết nứt)

Kết luận:

Từ "flipot" là một từ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến xây dựng sửa chữa.

danh từ giống đực
  1. miếng gỗ (vào chỗ nẻ, chỗ nứt)

Comments and discussion on the word "flipot"