Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
flirt
/flirt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giật; cái giật
  • người ve vãn, người tán tỉnh
  • người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh
ngoại động từ
  • búng mạnh
  • rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)
  • nội động từ
  • rung rung, giật giật
  • tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn
    • to flirt with somebody
      tán tỉnh ai
  • đùa, đùa bỡn, đùa cợt
    • to flirt with the idea of doing something
      đùa cợt với ý nghĩ làm gì
Comments and discussion on the word "flirt"