Characters remaining: 500/500
Translation

floconneux

Academic
Friendly

Từ "floconneux" trong tiếng Phápmột tính từ, có thể hiểu một cách đơn giản là "kết nụ" hoặc "kết túm". Từ này thường được dùng để miêu tả một bề mặt hoặc chất liệu kết cấu giống như bông, xốp hoặc mềm mại, hình dáng hoặc cảm giác như những đám mây nhỏ, bồng bềnh.

Định nghĩa ý nghĩa
  • Floconneux: Từ này thường miêu tả các vật bề mặt hoặc hình dạng tương tự như bông, xốp, hoặc những đám mây nhỏ. có thể được dùng để nói về các loại thực phẩm, vật liệu hoặc thậm chímột số hiện tượng trong thiên nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Ce gâteau est très floconneux." (Chiếc bánh này rất bông xốp.)
    • đây, "floconneux" miêu tả kết cấu mềm mại của bánh.
  2. Trong thiên nhiên:

    • "Les nuages sont floconneux aujourd'hui." (Những đám mây hôm nay rất bồng bềnh.)
    • Từ "floconneux" được dùng để miêu tả sự nhẹ nhàng mềm mại của những đám mây.
  3. Trong vật liệu:

    • "Le coussin est floconneux." (Cái gối này rất xốp.)
    • đây, "floconneux" chỉ ra rằng gối sự mềm mại thoải mái.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thơ, "floconneux" có thể được dùng để tạo hình ảnh sinh động, ví dụ: "Les flocons de neige tombent floconneux sur le sol." (Những bông tuyết rơi xuống nhẹ nhàng trên mặt đất.)
Biến thể từ gần giống:
  • Flocon: Một danh từ có nghĩa là "bông" hoặc "bông tuyết".
  • Floconneux có thể sử dụng như là một tính từ mô tả cho các danh từ khác, như: "coton floconneux" (bông xốp).
Từ đồng nghĩa:
  • Doux: Dịu dàng, mềm mại.
  • Moelleux: Mềm mịn, có thể dùng để miêu tả thực phẩm hoặc vật liệu.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ hoặc thành ngữ nổi bật liên quan đến "floconneux", nhưng bạnthể kết hợp từ này trong các câu mô tả để làm sinh động hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "floconneux", hãy chú ý đến ngữ cảnh có thể không chỉ đơn giản là "mềm mại" mà còn thể hiện sự nhẹ nhàng, bồng bềnh trong cảm nhận của người sử dụng.

tính từ
  1. kết nụ, kết túm

Comments and discussion on the word "floconneux"