Characters remaining: 500/500
Translation

floricole

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "floricole" là một tính từ, nguồn gốc từ hai phần: "flore" có nghĩa là "hoa" "icole" có nghĩa là "sống ở" hoặc "liên quan đến". Do đó, "floricole" có thể hiểu là "liên quan đến hoa" hoặc "sống trên hoa".

Định nghĩa:
  1. Floricole: liên quan đến hoa, thường sử dụng để chỉ các loài sâu bọ, côn trùng sống hoặc phát triển trên hoa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Les insectes floricoles jouent un rôle important dans la pollinisation des plantes." (Các côn trùng floricoles đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho các loài cây.)
  2. Trong nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs utilisent des méthodes floricoles pour améliorer la qualité des fleurs." (Các nông dân sử dụng các phương pháp floricoles để cải thiện chất lượng hoa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái, bạn có thể dùng "floricole" để mô tả các quần thể côn trùng đặc biệt sống trên các loài hoa khác nhau.
  • "Les stratégies floricoles peuvent aider à préserver certaines espèces de fleurs menacées." (Các chiến lược floricoles có thể giúp bảo tồn một số loài hoa đang bị đe dọa.)
Các biến thể của từ:
  • Floriculture: Nghĩa là "ngành trồng hoa", chỉ việc trồng chăm sóc các loại hoa để bán hoặc trang trí.
Từ gần giống:
  • Insecte: côn trùng
  • Flore: hệ thực vật (bao gồm cả hoa)
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "floricole", nhưng bạn có thể dùng "botanique" (liên quan đến thực vật) trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay cụm động từ phổ biến liên quan đến "floricole". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh như "floricole et entomologique" để chỉ sự nghiên cứu về côn trùng hoa.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "floricole", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về các côn trùng hoặc các hoạt động liên quan đến hoa.

tính từ
  1. sống trên hoa
    • Insecte floricole
      sâu bọ sống trên hoa

Comments and discussion on the word "floricole"