Characters remaining: 500/500
Translation

flowingly

/flowingly/
Academic
Friendly

Từ "flowingly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trôi chảy" hoặc "lưu loát". Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện một cách mượt mà, tự nhiên, không bị ngắt quãng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Flowingly" diễn tả một cách thực hiện hành động không bị gián đoạn, giống như dòng nước chảy. có thể được dùng để chỉ cách nói, viết, hoặc thực hiện một hoạt động nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp:

    • "She speaks English flowingly." ( ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
  2. Trong viết lách:

    • "The author writes flowingly, making it easy for readers to follow the story." (Tác giả viết một cách lưu loát, giúp độc giả dễ dàng theo dõi câu chuyện.)
  3. Trong nhạc hoặc nghệ thuật:

    • "The dancer moved flowingly across the stage." (Nhà múa di chuyển một cách trôi chảy trên sân khấu.)
Biến thể của từ:
  • Flow (danh từ, động từ): Dòng chảy, chảy.

    • dụ: "The flow of traffic was smooth." (Dòng xe cộ di chuyển mượt mà.)
  • Flowing (tính từ): Có thể mô tả thứ đó chảy hoặc di chuyển một cách tự nhiên.

    • dụ: "She wore a flowing dress." ( ấy mặc một chiếc váy trôi chảy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Smoothly: Mượt mà
  • Easily: Dễ dàng
  • Fluidly: Mềm mại, êm ái
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Go with the flow: Thích ứng với tình huống, không chống đối.
phó từ
  1. trôi chảy, lưu loát

Comments and discussion on the word "flowingly"