Characters remaining: 500/500
Translation

fluidique

Academic
Friendly

Từ "fluidique" trong tiếng Phápmột tính từ, được hình thành từ danh từ "fluide" (có nghĩa là "chất lỏng" hoặc "dễ dàng"). "Fluidique" thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến chất lỏng hoặc tính chất giống như chất lỏng.

Định nghĩa
  • Fluidique (tính từ): liên quan đến chất lỏng, tính chất lỏng, hoặc sự linh hoạt, mềm mại.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong khoa học:

    • "La dynamique fluidique est l'étude des mouvements des fluides." (Động lực học chất lỏngnghiên cứu về sự chuyển động của các chất lỏng.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "Les lignes fluidiques dans cette peinture donnent une impression de mouvement." (Các đường nét mềm mại trong bức tranh này tạo cảm giác về chuyển động.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "fluidique" có thể liên quan đến các hệ thống điều khiển hoặc lái xe sử dụng chất lỏng, ví dụ như trong "systèmes fluidiques" (hệ thống điều khiển bằng chất lỏng).
Các biến thể của từ
  • Fluide (danh từ giống đực): chất lỏng, có thểnước, dầu, khí...
  • Fluidité (danh từ): độ lỏng, tính chất dễ dàng di chuyển, mềm mại.
Từ gần giống
  • Liquéfier (động từ): làm cho trở thành chất lỏng.
  • Visqueux (tính từ): nhớt, tính chất dính, không lỏng như chất lỏng bình thường.
Từ đồng nghĩa
  • Liquide: cũng có nghĩachất lỏng, tuy nhiên từ này thường được sử dụng chung hơn không chỉ dành riêng cho các chất tính chất lỏng.
Idioms cụm động từ
  • Être en fluide: nghĩa đen là "ở trong chất lỏng", nhưng có thể được hiểu là "đangtrong một tình huống dễ dàng, không bị cản trở".
Chú ý

Khi sử dụng "fluidique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong nhiều trường hợp, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. xem fluide danh từ giống đực

Comments and discussion on the word "fluidique"