Từ "fluorescéine" (danh từ giống cái) là một từ trong lĩnh vực hóa học, nó chỉ một loại hợp chất hóa học có khả năng phát sáng dưới ánh sáng UV (tia cực tím). Fluorescéine thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả trong y học và nghiên cứu khoa học, như là một chất đánh dấu (marker) để theo dõi các quá trình sinh học.
Định nghĩa:
Fluorescéine: Là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C20H12N2O5 và thuộc nhóm các chất nhuộm màu. Nó thường có màu vàng hoặc xanh lá cây và phát sáng khi bị chiếu bởi ánh sáng cực tím.
Ví dụ sử dụng:
Y học: "La fluorescéine est utilisée pour l'examen des yeux." (Fluorescéine được sử dụng trong kiểm tra mắt.)
Nghiên cứu: "Les chercheurs ont utilisé la fluorescéine pour marquer les cellules." (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng fluorescéine để đánh dấu các tế bào.)
Đánh dấu trong sinh học: "La fluorescéine permet de visualiser les structures cellulaires." (Fluorescéine cho phép quan sát các cấu trúc tế bào.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực sinh học phân tử, fluorescéine thường được dùng trong các xét nghiệm để phát hiện sự hiện diện của các phân tử khác bằng cách gắn nó vào chúng.
Trong nghiên cứu môi trường, fluorescéine có thể được sử dụng để theo dõi sự lan truyền của nước hoặc chất ô nhiễm.
Phân biệt các biến thể:
Fluorescéine Sodium: Đây là dạng muối của fluorescéine, thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế để dễ dàng hòa tan trong nước.
Fluorescéine diacetate: Là một dạng khác có khả năng thẩm thấu vào tế bào và được sử dụng trong các nghiên cứu về tế bào sống.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Rhodamine: Là một loại chất nhuộm khác cũng có khả năng phát sáng, nhưng thường có màu đỏ.
Dyes (chất nhuộm): Là danh từ chung cho các chất dùng để nhuộm màu, trong đó fluorescéine là một ví dụ cụ thể.
Thành ngữ và cụm động từ:
Hiện tại, từ "fluorescéine" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "Marquer avec de la fluorescéine": Đánh dấu bằng fluorescéine. - "Visualiser grâce à la fluorescéine": Quan sát nhờ vào fluorescéine.
Tóm lại:
Fluorescéine là một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến nghiên cứu khoa học.