Characters remaining: 500/500
Translation

fluorescéine

Academic
Friendly

Từ "fluorescéine" (danh từ giống cái) là một từ trong lĩnh vực hóa học, chỉ một loại hợp chất hóa học khả năng phát sáng dưới ánh sáng UV (tia cực tím). Fluorescéine thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả trong y học nghiên cứu khoa học, như là một chất đánh dấu (marker) để theo dõi các quá trình sinh học.

Định nghĩa:

Fluorescéine: Là một hợp chất hóa họccông thức phân tử C20H12N2O5 thuộc nhóm các chất nhuộm màu. thường màu vàng hoặc xanh lá cây phát sáng khi bị chiếu bởi ánh sáng cực tím.

Ví dụ sử dụng:
  1. Y học: "La fluorescéine est utilisée pour l'examen des yeux." (Fluorescéine được sử dụng trong kiểm tra mắt.)
  2. Nghiên cứu: "Les chercheurs ont utilisé la fluorescéine pour marquer les cellules." (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng fluorescéine để đánh dấu các tế bào.)
  3. Đánh dấu trong sinh học: "La fluorescéine permet de visualiser les structures cellulaires." (Fluorescéine cho phép quan sát các cấu trúc tế bào.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực sinh học phân tử, fluorescéine thường được dùng trong các xét nghiệm để phát hiện sự hiện diện của các phân tử khác bằng cách gắn vào chúng.
  • Trong nghiên cứu môi trường, fluorescéine có thể được sử dụng để theo dõi sự lan truyền của nước hoặc chất ô nhiễm.
Phân biệt các biến thể:
  • Fluorescéine Sodium: Đâydạng muối của fluorescéine, thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế để dễ dàng hòa tan trong nước.
  • Fluorescéine diacetate: Là một dạng khác khả năng thẩm thấu vào tế bào được sử dụng trong các nghiên cứu về tế bào sống.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rhodamine: Là một loại chất nhuộm khác cũng khả năng phát sáng, nhưng thường màu đỏ.
  • Dyes (chất nhuộm): Là danh từ chung cho các chất dùng để nhuộm màu, trong đó fluorescéinemột ví dụ cụ thể.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, từ "fluorescéine" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "Marquer avec de la fluorescéine": Đánh dấu bằng fluorescéine. - "Visualiser grâce à la fluorescéine": Quan sát nhờ vào fluorescéine.

Tóm lại:

Fluorescéinemột chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến nghiên cứu khoa học.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) fluoretxein

Comments and discussion on the word "fluorescéine"