Characters remaining: 500/500
Translation

fly-fish

/fly-fish/
Academic
Friendly

Từ "fly-fish" trong tiếng Anh có nghĩa "câu bằng ruồi." Đây một hình thức câu người câu sử dụng một loại mồi giả gọi là "fly" (ruồi) để thu hút . Hình thức câu này thường được thực hiện trên các con sông hoặc hồ, nơi nhiều loại như hồi, trắm, cá chép...

Định nghĩa:
  • Fly-fish (nội động từ): Câu bằng cách sử dụng mồi giả (ruồi) để đánh lừa .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love to fly-fish on the weekends." (Tôi thích câu bằng ruồi vào cuối tuần.)
  2. Câu nâng cao:

    • "He spent the entire summer fly-fishing in the beautiful rivers of Montana." (Anh ấy đã dành toàn bộ mùa để câu bằng ruồinhững con sông đẹp ở Montana.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fly fishing: Đây dạng danh từ của "fly-fish," thường được dùng để chỉ hoạt động câu bằng ruồi.

    • dụ: "Fly fishing is a relaxing hobby." (Câu bằng ruồi một sở thích thư giãn.)
  • Fly-fished: Động từ quá khứ của "fly-fish."

    • dụ: "Last summer, I fly-fished at a local lake." (Mùa năm ngoái, tôi đã câu bằng ruồimột hồ nước địa phương.)
Từ gần giống:
  • Bait fishing: Câu bằng mồi tự nhiên (khác với câu bằng ruồi).
  • Spin fishing: Câu bằng cách sử dụng cần câu quay (cũng khác với fly-fishing).
Từ đồng nghĩa:
  • Angling: Một từ chung để chỉ việc câu , có thể bao gồm các phương pháp khác nhau.
Idioms phrasal verbs:
  • Hook someone: Nghĩa đen "móc câu ai đó," nghĩa bóng có thể hiểu thu hút sự chú ý của ai đó.
  • Catch and release: Một phương pháp câu , nơi người câu sẽ thả trở lại nước sau khi bắt được, thường được áp dụng trong fly-fishing để bảo vệ môi trường.
Kết luận:

"Fly-fish" một từ thú vị trong thế giới câu , thể hiện một kỹ thuật sở thích độc đáo.

nội động từ
  1. câu () bằng ruồi

Comments and discussion on the word "fly-fish"