Characters remaining: 500/500
Translation

fly-net

/fly-net/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "fly-net" (danh từ) được dịch sang tiếng Việt "lưới ruồi". Đây một loại lưới được sử dụng để bảo vệ động vật, đặc biệt ngựa, khỏi các loại ruồi côn trùng gây khó chịu. Lưới ruồi thường được làm bằng chất liệu nhẹ các lỗ nhỏ để không cản trở tầm nhìn hoặc sự thoải mái của động vật.

Cách sử dụng từ "fly-net":
  1. Câu đơn giản:

    • "The horse was wearing a fly-net to keep the insects away." (Con ngựa đang đeo lưới ruồi để tránh côn trùng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "During the summer months, it's essential to use a fly-net on your horse to prevent irritations caused by flies." (Trong những tháng mùa , việc sử dụng lưới ruồi cho ngựa rất cần thiết để ngăn ngừa các kích ứng do ruồi gây ra.)
Biến thể từ gần giống:
  • Fly mask: Một loại mặt nạ bảo vệ cho ngựa, giống như lưới ruồi nhưng che cả vùng mặt.
  • Insect netting: Mạng bảo vệ chống côn trùng, có thể dùng cho nhiều loại động vật khác hoặc trong nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
  • Insect net: Lưới chống côn trùng.
  • Bug net: Lưới chống côn trùng (có thể dùng cho người hoặc động vật).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "fly-net" không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác liên quan đến bảo vệ hoặc ngăn chặn:

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "fly-net", bạn cần phân biệt với các từ khác liên quan đến bảo vệ, như "fly" chỉ côn trùng "net" chỉ lưới. Từ "fly-net" thường chỉ định nghĩa cụ thể liên quan đến ngựa việc bảo vệ chúng khỏi ruồi.
danh từ
  1. lưới ruồi (cho ngựa)

Comments and discussion on the word "fly-net"