Từ tiếng Anh "fly-net" (danh từ) được dịch sang tiếng Việt là "lưới ruồi". Đây là một loại lưới được sử dụng để bảo vệ động vật, đặc biệt là ngựa, khỏi các loại ruồi và côn trùng gây khó chịu. Lưới ruồi thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có các lỗ nhỏ để không cản trở tầm nhìn hoặc sự thoải mái của động vật.
Cách sử dụng từ "fly-net":
"During the summer months, it's essential to use a fly-net on your horse to prevent irritations caused by flies." (Trong những tháng mùa hè, việc sử dụng lưới ruồi cho ngựa là rất cần thiết để ngăn ngừa các kích ứng do ruồi gây ra.)
Biến thể và từ gần giống:
Fly mask: Một loại mặt nạ bảo vệ cho ngựa, giống như lưới ruồi nhưng che cả vùng mặt.
Insect netting: Mạng bảo vệ chống côn trùng, có thể dùng cho nhiều loại động vật khác hoặc trong nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "fly-net" không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác liên quan đến bảo vệ hoặc ngăn chặn:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "fly-net", bạn cần phân biệt với các từ khác có liên quan đến bảo vệ, như "fly" chỉ côn trùng và "net" chỉ lưới. Từ "fly-net" thường chỉ định nghĩa cụ thể liên quan đến ngựa và việc bảo vệ chúng khỏi ruồi.