Characters remaining: 500/500
Translation

flying boat

/flying boat/
Academic
Friendly

Từ "flying boat" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "máy bay thủy". Đây một danh từ chỉ một loại máy bay khả năng hạ cánh cất cánh trên mặt nước. Thông thường, máy bay này thiết kế đặc biệt với phần thân máy bay giống như một chiếc thuyền, giúp có thể di chuyển trên mặt nước.

Định nghĩa
  • Flying boat (máy bay thủy): máy bay khả năng cất cánh hạ cánh xuống nước, thường được sử dụng trong các tình huống như cứu hộ, vận chuyển hàng hóa, hoặc du lịch.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The flying boat took off from the lake."
    (Chiếc máy bay thủy đã cất cánh từ hồ.)

  2. Câu nâng cao: "In the early 20th century, flying boats were a popular mode of transportation across oceans."
    (Vào đầu thế kỷ 20, máy bay thủy phương tiện giao thông phổ biến qua các đại dương.)

Các biến thể của từ
  • Flying boat vs. Seaplane: Mặc dù cả hai đều khả năng cất cánh hạ cánh trên nước, "seaplane" thường chỉ những máy bay cánh cố định có thể cất cánh từ mặt nước, trong khi "flying boat" thiết kế thân máy bay giống thuyền.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Seaplane (máy bay thủy): Như đã đề cập, máy bay có thể cất cánh hạ cánh trên nước, nhưng thường thiết kế khác với flying boat.
  • Hydroplane (máy bay thủy): Một thuật ngữ khác có thể sử dụng để chỉ các loại máy bay cánh có thể hoạt động trên mặt nước.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Flying high": Một thành ngữ chỉ trạng thái thành công hoặc hạnh phúc.
    • dụ: "After winning the championship, the team was flying high." (Sau khi giành chiến thắng trong giảiđịch, đội bóng cảm thấy rất vui.)
Cách sử dụng
  • Từ "flying boat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không, du lịch, hoặc trong các bài viết về lịch sử hàng không.
danh từ
  1. (hàng không) máy bay đổ xuống nước được

Comments and discussion on the word "flying boat"