Từ "flying boat" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "máy bay thủy". Đây là một danh từ chỉ một loại máy bay có khả năng hạ cánh và cất cánh trên mặt nước. Thông thường, máy bay này có thiết kế đặc biệt với phần thân máy bay giống như một chiếc thuyền, giúp nó có thể di chuyển trên mặt nước.
Câu đơn giản: "The flying boat took off from the lake."
(Chiếc máy bay thủy đã cất cánh từ hồ.)
Câu nâng cao: "In the early 20th century, flying boats were a popular mode of transportation across oceans."
(Vào đầu thế kỷ 20, máy bay thủy là phương tiện giao thông phổ biến qua các đại dương.)