Characters remaining: 500/500
Translation

fléchette

Academic
Friendly

Từ "fléchette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la fléchette). Từ này hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thể thao, bạn có thể nói: "Le championnat de fléchettes se déroulera le mois prochain." (Giải vô địch ném phi tiêu sẽ diễn ra vào tháng sau.)
  • Nếu bạn muốn nói về kỹ năng ném phi tiêu, bạn có thể sử dụng câu: "Il faut de la précision pour bien lancer les fléchettes." (Cần sự chính xác để ném phi tiêu tốt.)
Phân biệt các biến thể:
  • Flèche: Là từ chỉ "mũi tên" nói chung, không chỉ giới hạnmũi tên nhỏ.
  • Fléchette: Nhấn mạnh vào kích thước nhỏ thường dùng trong ngữ cảnh của trò chơi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dart (tiếng Anh): Là từ đồng nghĩa với "fléchette" trong ngữ cảnh trò chơi ném phi tiêu.
  • Projectile: Một từ rộng hơn có nghĩa là "đạn" hoặc "vật thể ném", nhưng không chỉ giới hạntrò chơi.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "fléchette", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói liên quan đến sự chính xác hoặc cạnh tranh, ví dụ: "C'est un tir au but!" (Đómột bắn chính xác!) khi nói về một ném tốt.
danh từ giống cái
  1. mũi nhỏ; phi tiêu
    • Jeu de fléchettes
      trò chơi ném phi tiêu

Comments and discussion on the word "fléchette"