Từ "fléchette" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la fléchette). Từ này có hai nghĩa chính:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh thể thao, bạn có thể nói: "Le championnat de fléchettes se déroulera le mois prochain." (Giải vô địch ném phi tiêu sẽ diễn ra vào tháng sau.)
Nếu bạn muốn nói về kỹ năng ném phi tiêu, bạn có thể sử dụng câu: "Il faut de la précision pour bien lancer les fléchettes." (Cần có sự chính xác để ném phi tiêu tốt.)
Phân biệt các biến thể:
Flèche: Là từ chỉ "mũi tên" nói chung, không chỉ giới hạn ở mũi tên nhỏ.
Fléchette: Nhấn mạnh vào kích thước nhỏ và thường dùng trong ngữ cảnh của trò chơi.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dart (tiếng Anh): Là từ đồng nghĩa với "fléchette" trong ngữ cảnh trò chơi ném phi tiêu.
Projectile: Một từ rộng hơn có nghĩa là "đạn" hoặc "vật thể ném", nhưng không chỉ giới hạn ở trò chơi.
Idioms và cụm động từ:
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "fléchette", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói liên quan đến sự chính xác hoặc cạnh tranh, ví dụ: "C'est un tir au but!" (Đó là một cú bắn chính xác!) khi nói về một cú ném tốt.