Characters remaining: 500/500
Translation

flétan

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "flétan" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cá bơn lưỡi " trong tiếng Việt. Đâymột loại thuộc họ cá bơn, thường sốngvùng nước lạnh hình dạng dẹt. flétan rất được ưa chuộng trong ẩm thực nhờ thịt ngon nhiều dinh dưỡng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Flétan (m): danh từ giống đực. Ví dụ:
    • "Le flétan est un poisson plat." (Cá bơn lưỡi một loại dẹt.)
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ẩm thực:

    • "J'ai préparé un filet de flétan pour le dîner." (Tôi đã chuẩn bị một miếng cá bơn lưỡi cho bữa tối.)
  2. Trong ngành đánh bắt :

    • "Les pêcheurs attrapent souvent du flétan dans cette région." (Ngư dân thường bắt được cá bơn lưỡi khu vực này.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Flétan không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "flétan noir" (cá bơn lưỡi đen) hay "flétan blanc" (cá bơn lưỡi trắng), chỉ các loại khác nhau của cùng một loài.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "poisson plat" ( dẹt) mặc dù không cụ thể như "flétan".
Các từ gần giống
  • Sole: một loại khác cũng thuộc họ dẹt, nhưng thường được dịch là "cá bơn" trong tiếng Việt.
  • Turbot: một loại dẹt khác, thường giá trị cao hơn trong ẩm thực.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các cuộc hội thoại chuyên sâu về ẩm thực hoặc dinh dưỡng, bạn có thể nói: - "Le flétan est riche en oméga-3 et constitue une excellente source de protéines." (Cá bơn lưỡi rất giàu omega-3 nguồn cung cấp protein tuyệt vời.)

Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "flétan". Tuy nhiên, trong một số bối cảnh ẩm thực, bạn có thể sử dụng cụm từ như: - "Mettre les petits plats dans les grands" (Chuẩn bị bữa ăn thật hoành tráng), có thể áp dụng khi bạn muốn làm một món ăn đặc biệt với flétan.

danh từ giống đực (động vật học) cá bơn lưỡi bò

Comments and discussion on the word "flétan"