Từ tiếng Pháp "flétan" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cá bơn lưỡi bò" trong tiếng Việt. Đây là một loại cá thuộc họ cá bơn, thường sống ở vùng nước lạnh và có hình dạng dẹt. Cá flétan rất được ưa chuộng trong ẩm thực nhờ thịt ngon và nhiều dinh dưỡng.
Trong ẩm thực:
Trong ngành đánh bắt cá:
Trong các cuộc hội thoại chuyên sâu về ẩm thực hoặc dinh dưỡng, bạn có thể nói: - "Le flétan est riche en oméga-3 et constitue une excellente source de protéines." (Cá bơn lưỡi bò rất giàu omega-3 và là nguồn cung cấp protein tuyệt vời.)
Hiện tại không có idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "flétan". Tuy nhiên, trong một số bối cảnh ẩm thực, bạn có thể sử dụng cụm từ như: - "Mettre les petits plats dans les grands" (Chuẩn bị bữa ăn thật hoành tráng), có thể áp dụng khi bạn muốn làm một món ăn đặc biệt với cá flétan.